CÂU GIAO TIẾP KHI YÊU ĐƯƠNG BẰNG TIẾNG TRUNG

1.宝贝,你在干嘛?
bǎo bèi , nǐ zài gān má ?
☘️Cục cưng ,em đang làm gì vậy ?
2.星期六晚上你有空儿吗?
xīng qī liù wǎn shàng nǐ yǒu kōng ér ma ?
☘️Tối thứ bảy em có rãnh không?
3.明天你有什么事吗 ?
míng tiān nǐ yǒu shén me shì ma ?
☘️Ngày mai em có việc gì không ?
4.这个周末你有时间吗?
zhè gè zhōu mò nǐ yǒu shí jiān ma ?
☘️Cuối tuần này em có thời gian không ?
5.你跟我出去吃饭好吗?
nǐ gēn wǒ chū qù chī fàn hǎo ma ?
☘️Em đi ăn với anh nhé ?
6.我们去看电影吗?
wǒ mén qù kàn diàn yǐng ma ?
Mình đi xem phim nhé ?
7.我们在哪儿见啊?
wǒ mén zài nǎ ér jiàn ā ?
☘️Chúng ta gặp nhau ở đâu vậy ?
8.我们几点见面?
wǒ mén jǐ diǎn jiàn miàn ?
☘️Chúng ta mấy giờ gặp đây ?
9.我等你来接我。
wǒ děng nǐ lái jiē wǒ 。
☘️Em đợi anh đến đón.
10.等我,我现在就去!
děng wǒ , wǒ xiàn zài jiù qù !
☘️Anh đi ngay đây ,đợi anh nhé !
11.我送你回家。
wǒ sòng nǐ huí jiā 。
☘️Để anh đưa em về.
12.今天晚上我过得很开心,谢谢你。
jīn tiān wǎn shàng wǒ guò dé hěn kāi xīn , xiè xiè nǐ 。
☘️Tối nay em vui lắm ,cảm ơn anh.
13.你吃饭了没?
nǐ chī fàn le méi ?
☘️Em ăn cơm chưa ?
14.宝贝,晚安。
bǎo bèi , wǎn ān 。
☘️Cực cưng ,ngủ ngon .
15.宝贝,起床了吗?
bǎo bèi , qǐ chuáng le ma ?
☘️Cực cưng ,em thức chưa ?
16.我好想你。
wǒ hǎo xiǎng nǐ 。
☘️Anh rất nhớ Em.
17.陪我好吗?
péi wǒ hǎo ma ?
☘️Bên anh được không ?
18.我等你的电话。
wǒ děng nǐ de diàn huà 。
☘️Anh đợi điện thoại của em.
19.我需要你。
wǒ xū yào nǐ 。
☘️Anh cần Em.
20.从今天以后,我脱离单身了。
cóng jīn tiān yǐ hòu , wǒ tuō lí dān shēn le 。
☘️Từ nay tôi thoát kiếp FA
Bài viết được tham khảo nhiều nguồn

Leave a Comment