Đi đổi tiền trong tiếng Trung
21/09/2022

Đổi tiền trong tiếng Trung
Hôm nay Yêu tiếng Trung sẽ hướng dẫn các bạn một bài học rất quan trọng trong tiếng Trung. Đó là đi đổi tiền, bài học này gồm từ vựng đơn vị tiền tệ các nước và cách đi hỏi đổi tiền, tỉ giá đổi tiền … Chúng ta cùng bắt đầu thôi nào
Mục lục
Từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Đọc bồi | Nghĩa |
货币 | huòbì | khua pi | tiền tệ |
越南盾 | Yuènán dùn | duê nán tuân | Việt Nam Đồng |
越南钱 | Yuènán qián | duê nán chén | Tiền Việt Nam |
美元 | Měiyuán | mẩy doán | Đô la Mỹ |
英镑 | Yīngbàng | inh pang | Bảng Anh |
泰国铢 | Tàiguó zhū | thai cúa tru | Bạt Thái Lan |
元 | Yuán | doán | tệ (khẩu ngữ) |
块 | Kuài | khoai | đồng (khẩu ngữ) |
现金 | Xiànjīn | xiên chin | Tiền mặt |
纸币 | Zhǐbì | trử pi | tiền giấy |
硬币 | Yìngbì | inh pi | tiền xu |
假钞 | Jiǎ chāo | chả trao | tiền giả |
真钞 | Zhēn chāo | trân trao | tiền thật |
Mẫu câu đi đổi tiền
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
请问,这里能不能换钱 ? | Qǐngwèn, zhèlǐ néng bùnéng huànqián? | Xin hỏi ở đây đổi tiền được không? |
你带的是什么钱? | Nǐ dài de shì shénme qián? | Bạn muốn đổi tiền gì? |
我要换美元 | Wǒ yào huàn měiyuán | Tôi muốn đổi tiền đô la mỹ |
你要换多少钱? | Nǐ yào huàn duōshǎo qián? | Bạn cần đổi bao nhiêu tiền? |
我换1000块 | Wǒ huàn 1000 kuài | Tôi muốn đổi 1000 đô |
一块美元换多少外汇券? | Yīkuài měiyuán huàn duōshǎo wàihuì quàn? | 1 đô có tỉ giá hối đoái là bao nhiêu? |
两万二千越南盾 | Liǎng wàn èrqiān yuènán dùn | 22000 VNĐ |
Trên đây là các từ vựng và mẫu câu ngữ pháp cơ bản bạn cần học khi đi đổi tiền trong tiếng Trung. Nếu thấy có chỗ nào không hiểu hay cần giải đáp thêm bạn hãy bình luận phía dưới nhé !