NHỮNG CÂU TRẢ LỜI NGẮN BẰNG TIẾNG TRUNG
21/09/2022

Những câu trả lời ngắn bằng tiếng Trung
Trong những tình huống giao tiếp tiếng Trung hàng ngày chúng ta thường xuyên phải nói những lời đáp lại với người đối diện. Đó có thể là những lời cảm ơn, những câu trả lời cho một câu hỏi hay đơn giản chỉ là biểu thị bạn đồng ý. Yêu tiếng Trung xin giới thiệu tới các bạn những câu trả lời ngắn bằng tiếng Trung để đáp lại trong đối thoại hàng ngày.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 好 | Hǎo | Vâng, được |
2 | 好的 | hǎo de | được, ok |
3 | 好吧 | hǎo ba | được, ok |
4 | 不行 | bùxíng | không được |
5 | 可以 | kěyǐ | có thể |
6 | 不可以 | bù kěyǐ | không được |
7 | 有 | Yǒu | Có |
8 | 没有 | méiyǒu | Không có |
9 | 在 | zài | có |
10 | 不在 | bùzài | không ở đó |
11 | 是 | shì | Đúng, phải |
12 | 不是 | búshì | không phải |
13 | 对 | Duì | Đúng |
14 | 不对 | bùduì | Không đúng |
15 | 去 | qù | có đi |
16 | 不去 | bù qù | Không đi |
17 | 喜欢 | Xǐhuān | thích |
18 | 不喜欢 | bù xǐhuān | không thích |
19 | 可不是 | kě bùshì | Chẳng phải à |
20 | 千真万确 | Qiānzhēn wàn què | hoàn toàn chính xác |
21 | 我很忙 | Wǒ hěn máng | Tôi rất bận |
22 | 我不忙 | wǒ bù máng | tôi không bận |
23 | 我不太忙 | wǒ bù tài máng | tôi không bận lắm |
24 | 我有空 | wǒ yǒu kòng | tôi rảnh |
25 | 我没有空 | wǒ méiyǒu kòng | tôi không rảnh |
26 | 我知道 | Wǒ zhīdào | Tôi biết |
27 | 我不知道 | wǒ bù zhīdào | Tôi không biết |
28 | 我会一点 | wǒ huì yīdiǎn | Tôi biết 1 chút |
29 | 是,我会的 | shì, wǒ huì de | vâng tôi biết |
30 | 我不会 | wǒ bù huì | tôi không biết |
31 | 我懂 | wǒ dǒng | tôi hiểu |
32 | 我不懂 | wǒ bù dǒng | tôi không hiểu |
33 | 我不明白 | wǒ bù míngbái: | tôi không hiểu |
34 | 我记得 | Wǒ jìdé zhè | Tôi nhớ |
35 | 我忘了 | wǒ wàngle | Tôi quên rồi |
36 | 这就是了 | jiùshìle | chính là nó |
37 | 我就是 | wǒ jiùshì | vâng là tôi |
38 | 好久不见了 | Hǎojiǔ bù jiànle | Lâu rồi không gặp |
39 | 我很好,谢谢你 | wǒ hěn hǎo, xièxiè nǐ | tôi rất khỏe, cảm ơn anh |
40 | 好的,请随便 | hǎo de, qǐng suíbiàn | vâng, mời tự nhiên |
41 | 我要一杯啤酒 | wǒ yào yībēi píjiǔ | tôi muốn một cố bia |
42 | 不必介意 | bùbì jièyì | không cần để bụng |
43 | 哪里哪里 | nǎlǐ nǎlǐ | đâu có |
44 | 哪儿的话 | Nǎr dehuà | Đâu có như vậy |
45 | 我不能帮助你 | wǒ bùnéng bāngzhù nǐ | tôi không thể giúp anh |
46 | 没问题 | Méi wèntí | không vấn đề |
47 | 不客气 | bù kèqì | Đừng khách sáo |
48 | 不用谢 | bùyòng xiè | Không cần cảm ơn |
49 | 没关系 | méiguānxì | không có gì |
50 | 没什么 | méishénme | không có gì |
51 | 太棒了 | Tài bàngle | Tuyệt quá! |
52 | 太好了 | tài hǎole | tốt quá! |
53 | 真糟糕 | zhēn zāogāo | thật tồi tệ |
54 | 你真笨 | nǐ zhēn bèn | Bạn ngốc thật |
55 | 你错了 | nǐ cuòle | bạn sai rồi |
56 | 这是我的 | zhè shì wǒ de | đây là của tôi |
57 | 两分钟前 | liǎng fēnzhōng qián | hai phút trước |
58 | 一个小时 | yīgè xiǎoshí | Một tiếng |
59 | 太晚了 | Tài wǎnle | muộn quá |
60 | 还早了 | hái zǎole | còn sớm |
61 | 我刚刚到的 | wǒ gānggāng dào de | Tôi vừa mới tới |
62 | 那是我想要的 | nà shì wǒ xiǎng yào de | đó là điều tôi muốn |
63 | 我会通知你的 | wǒ huì tōngzhī nǐ de | Tôi sẽ thông báo cho anh |