
Tên các loại mũ bằng tiếng Trung
Có rất nhiều loại mũ với nhiều kiểu dáng khác nhau. Bài viết này, hãy cùng Yêu tiếng Trung học về các loại mũ xem có gì thú vị nhé.
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Mũ che nắng sợi gai | 苎麻凉帽 | zhùmá liángmào |
2 | Thợ may mũ | 制帽匠 | zhìmào jiàng |
3 | Vật liệu làm mũ | 制帽材料 | zhìmào cáiliào |
4 | Mũ nhung dệt | 针织绒线帽 | zhēnzhī róngxiàn mào |
5 | Mũ dệt kim | 针织帽 | zhēnzhī mào |
6 | Mũ thể thao | 运动帽 | yùndòng mào |
7 | Mũ mưa | 雨帽 | yǔ mào |
8 | Mũ nghệ nhân | 艺人帽 | yìrén mào |
9 | Mũ cát che nắng | 硬壳太阳帽 | yìng ké tàiyáng mào |
10 | Mũ lưỡi trai | 鸭舌帽 | yāshémào |
11 | Mũ ống khói | 烟囱帽 | yāncōng mào |
12 | Mũ nồi | 无边平顶帽 | wúbiān píng dǐng mào |
13 | Mũ không vành | 无檐帽 | wú yán mào |
14 | Mũ thường không vành | 无檐便帽 | wú yán biànmào |
15 | Mũ nữ kiểu khăn chít | 头巾式女帽 | tóujīn shì nǚ mào |
16 | Mũ hướng đạo sinh | 童子军帽 | tóngzǐ jūn mào |
17 | Mũ trẻ em | 童帽 | tóng mào |
18 | Mũ nhung | 丝绒帽 | sīróng mào |
19 | Mũ thủy thủ | 水手帽 | shuǐshǒu mào |
20 | Mũ ngủ | 睡帽 | shuì mào |
21 | Mũ ba sừng | 三角帽 | sānjiǎo mào |
22 | Mũ nỉ mềm | 软毡帽 | ruǎn zhān mào |
23 | Mũ rơm chóp bằng | 平顶硬草帽 | píng dǐng yìng cǎomào |
24 | Mũ da | 皮帽 | pí mào |
25 | Ghim trang trí trên mũ của nữ | 女帽饰针 | nǚ mào shì zhēn |
26 | Mũ jean | 牛仔帽 | niúzǎi mào |
27 | Mũ quá dưa loại to của nam | 男式大礼帽 | nán shì dà lǐmào |
28 | Mũ bông | 棉帽 | mián mào |
29 | Kích thước của mũ | 帽子的尺码 | màozi de chǐmǎ |
30 | Phù hiệu đeo ở mũ | 帽章 | màozhāng |
31 | Vành mũ | 帽檐 | màoyán |
32 | Mũ lông thú | 毛皮帽子 | máopí màozi |
33 | Chùm tua mũ | 帽子束带 | mào zǐ shù dài |
34 | Dải trang trí trên mũ | 帽饰带 | mào shì dài |
35 | Lưỡi trai của mũ | 帽舌 | mào shé |
36 | Quả cầu nhung trang trí mũ | 帽上的绒球 | mào shàng de róng qiú |
37 | Đai mũ | 毛圈 | máo quān |
38 | Lớp vải lót mũ | 帽里 | mào lǐ |
39 | Hộp đựng mũ | 帽盒 | mào hé |
40 | Đinh mũ, chóp mũ | 帽顶 | mào dǐng |
41 | Mũ du lịch | 旅行帽 | lǚxíng mào |
42 | Mũ tắm | 淋浴帽 | línyù mào |
43 | Mũ che nắng rộng vành | 宽边遮阳帽 | kuān biān zhēyáng mào |
44 | Mũ nỉ rộng vành | 宽边毡帽 | kuān biān zhān mào |
45 | Mũ dạ rộng vành | 宽边呢帽 | kuān biān ní mào |
46 | Mũ rộng vành | 宽边帽 | kuān biān mào |
47 | Mũ rộng vành hoa của nữ | 宽边花式女帽 | kuān biān huā shì nǚ mào |
48 | Mũ rơm rộng vành | 宽边草帽 | kuān biān cǎomào |
49 | Mũ gấm, lụa | 锦缎帽 | jǐnduàn mào |
50 | Mũ nỉ homburg | 霍姆堡毡帽 | huò mǔ bǎo zhān mào |
51 | Mũ nỉ hoa | 花呢帽 | huāní mào |
52 | Mũ đi biển | 海滨帽 | hǎibīn mào |
53 | Mũ (quả dưa) chóp cao | 高顶礼帽 | gāo dǐng lǐmào |
54 | Mũ nỉ chóp cao rộng vành | 高顶宽边呢帽 | gāo dǐng kuān biān ní mào |
55 | Mũ liền áo, mũ áo gió | 风貌 | fēngmào |
56 | Mũ bảo hộ (bảo hiểm) | 防护帽 | fánghù mào |
57 | Mũ quả dưa gấm | 缎面礼帽 | duàn miàn lǐmào |
58 | Nón rộng vành của Trung Quốc, nón lá Trung Quôc | 斗笠 | dǒulì |
59 | Mũ nỉ mềm chóp ngắn rộng vành | 低顶宽边软毡帽 | dī dǐng kuān biān ruǎn zhān mào |
60 | Mũ quả dưa | 常礼帽 | cháng lǐmào |
61 | Mũ rơm | 草帽 | cǎomào |
62 | Mũ vải | 布帽 | bù mào |
63 | Mũ bê rê | 贝雷帽 | bèi léi mào |
64 | Mũ rơm panama | 巴拿马草帽 | bānámǎ cǎomào |