Chưa phân loại, Học tiếng Trung theo chủ đề, Học từ vựng, Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Tiếng trung chủ đề hoạt động thường ngày phần 2
21/09/2022
Tiếng trung chủ đề hoạt động thường ngày phần 2
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 回家 | huí jiā | Về nhà |
2 | 脱衣服 | tuō yī fú | Cởi quần áo |
3 | 换鞋 | huàn xié | Thay giầy |
4 | 上厕所 | shàng cè suǒ | Đi vệ sinh |
5 | 洗手 | xǐ shǒu | Rửa tay |
6 | 吃晚饭 | chī wǎn fàn | Ăn tối |
7 | 休息 | xiū xī | Nghỉ ngơi |
8 | 读报纸 | dú bào zhǐ | Đọc báo |
9 | 看电影 | kàn diàn yǐng | Xem tivi |
10 | 听音乐 | tīng yīn yuè | Nghe nhạc |
11 | 玩游戏 | wán yóu xì | Chơi trò chơi,chơi game |
12 | 洗澡 | xǐ zǎo | Tắm |
13 | 淋浴 | lín yù | Tắm vòi hoa sen |
14 | 泡澡 | pào zǎo | Tắm trong bồn tắm |
15 | 上床 | shàng chuáng | Lên giường |
16 | 关灯 | guān dēng | Tắt đèn |
17 | 睡觉 | shuì jiào | Đi ngủ |
18 | 起床 | qǐ chuáng | Thức dậy |
19 | 穿衣服 | chuān yī fú | Mặc quần áo |
20 | 刷牙 | shuā yá | Đánh răng |
21 | 洗脸 | xǐ liǎn | Rửa mặt |
22 | 梳头 | shū tóu | Chải tóc, chải đầu |
23 | 照镜子 | zhào jìng zǐ | Soi gương |
24 | 化妆 | huà zhuāng | Trang điểm |
25 | 刮胡子 | guā hú zǐ | Cạo râu |
26 | 吃早饭 | chī zǎo fàn | Ăn sáng |
27 | 穿鞋 | chuān xié | Đi giầy |
28 | 戴帽子 | dài mào zǐ | Đội mũ |
29 | 拿包 | ná bāo | Lấy túi, cầm túi |
30 | 出门 | chū mén | Đi ra ngoài |