Từ vựng bảng màu sắc bằng hình ảnh trong tiếng Trung

21/09/2022

Từ vựng về bảng màu sắc bằng hình ảnh trong tiếng Trung

Chào cả nhà, bài học này sẽ rất thú vị và dễ hiểu. Đó là từ vựng các màu sắc trong tiếng Trung. Cùng Yêu tiếng Trung vào bài học ngay thôi nào!

Mục lục

Bảng từ vựng

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
颜色 Yánsè Màu sắc
蓝色 Lán sè Xanh dương
绿色 Lǜsè Xanh lá
黑色 Hēisè Màu đen
红色 Hóngsè Màu đỏ
黄色 Huángsè Màu vàng
白色 Báisè Màu trắng
棕色 Zōngsè Màu nâu
灰色 Huīsè Màu xám
紫色 Zǐsè Màu tím
粉红色 Fěnhóng sè Màu hồng
橙色 Chéngsè Màu cam

tu-vung-bang-mau-sac-bang-hinh-anh-trong-tieng-trung

Các câu ví dụ

Chữ Hán Nghĩa

雪是白色的

(Xuě shì báisè de)

Tuyết có màu trắng

太阳是黄色的

(Tàiyáng shì huángsè de)

Mặt trời có màu vàng

橙子是橙色的

(Chéngzi shì chéngsè de)

Quả cam có màu cam

樱桃是红色的

(Yīngtáo shì hóngsè de)

Trái anh đào có màu đỏ

天空是蓝色的

(Tiānkōng shì lán sè de)

Bầu trời có màu xanh dương

草是绿色的

(Cǎo shì lǜsè de)

Cỏ có màu xanh

土地是棕色的

(Tǔdì shì zōngsè de)

Đất có màu nâu

云是灰色的

(Yún shì huīsè de)

Mây có màu xám

车胎是黑色的

(Chētāi shì hēisè de)

 Lốp xe có màu đen

Trả lời câu hỏi

Chữ Hán Nghĩa

雪是什么颜色的?

(Xuě shì shénme yánsè de?)

Tuyết có màu gì ?

太阳是什么颜色的?

(Tàiyáng shì shénme yánsè de?)

Mặt trời có màu gì vậy ?

橙子是什么颜色的?

(Chéngzi shì shénme yánsè de?)

Quả cam có màu gì ?

樱桃是什么颜色的?

(Yīngtáo shì shénme yánsè de?)

Quả anh đào có màu gì ?

天空是什么颜色的?

(Tiānkōng shì shénme yánsè de?)

 Bầu trời có màu gì ?

草是什么颜色的?

(Cǎo shì shénme yánsè de?)

Cỏ cây màu gì ?

土地是什么颜色的?

(Tǔdì shì shénme yánsè de?)

Đất màu gì ?

云是什么颜色的?

(Yún shì shénme yánsè de?)

 Mây màu gì ?

车胎是什么颜色的?

(Chētāi shì shénme yánsè de?)

Lốp xe màu gì ?

Leave a Comment