Chưa phân loại, Học ngữ pháp, Học tiếng Trung theo chủ đề, Học từ vựng, Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Từ vựng các hoạt động trong buổi tối tiếng Trung
21/09/2022

Từ vựng chủ đề các hoạt động trong buổi tối tiếng Trung
Các hoạt động trong buổi tối như ăn tối, đi chơi, xem phim, đi ngủ… Các bạn hãy áp dụng kiến thức học được trong bài viết này mà Yêu tiếng Trung chia sẻ để giao tiếp nhé!
Mục lục
Từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
吃晚饭 | Chī wǎnfàn | ăn cơm tối |
谈论 | Tánlùn | nói chuyện |
晚上读书 | Wǎnshàng dúshū | Học buổi tối |
工作夜班 | Gōngzuò yèbān | Làm ca tối |
晚上玩 | Wǎnshàng wán | Chơi ca tối |
看电影 | Kàn diànyǐng | Xem phim |
看电视 | Kàn diànshì | Xem tivi |
去湖边 | Qù hú biān | Đi bờ hồ |
去咖啡厅 | Qù kāfēi tīng | Đi quán cafe |
睡觉 | Shuìjiào | Đi ngủ |
Mẫu câu
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
我每天晚上七点吃晚饭 | Wǒ měitiān wǎnshàng qī diǎn chī wǎnfàn | Tôi ăn tối 7 giờ mỗi ngày |
我经常谈论工作 | Wǒ jīngcháng tánlùn gōngzuò | Tôi thường nói về công việc |
我每天晚上读书 | Wǒ měitiān wǎnshàng dúshū | Tôi học tối mỗi ngày |
我星期四和星期六工作夜班 | Wǒ xīngqísì hé xīngqíliù gōngzuò yèbān | Tôi làm ca đêm vào thứ 5 và thứ 7 |
我喜欢和女朋友去湖边 | Wǒ xǐhuān hé nǚ péngyǒu qù hú biān | Tôi thích đi bờ hồ với bạn gái |
我今天晚上十一点睡觉 | Wǒ jīntiān wǎnshàng shíyī diǎn shuìjiào | Tôi đi ngủ lúc 11h tối nay |