Từ vựng tiếng Trung các công việc nhà
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc nhà
Các công việc nhà trong tiếng Trung là gì? Lau nhà, giặt quần áo, đi chợ, nấu cơm, đun nước… tiếng Trung là gì? Hôm nay, Yêu tiếng Trung sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ từ vựng về chủ đề làm việc nhà trong tiếng Trung, các bạn hãy lấy giấy bút ra và ghi chép lại nhé
Bảng từ vựng
Dưới đây là danh sách 27 công việc nhà hàng ngày trong tiếng Trung
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1. | 洗碗 | Xǐ wǎn | Rửa bát |
2. | 洗衣服 | Xǐ yīfú | Giặt quần áo |
3. | 晾衣服 | Liàng yīfú | Phơi quần áo |
4. | 熨衣服 | Yùn yīfú | Là quần áo |
5. | 挂衣服 | Guà yīfú | Treo quần áo |
6. | 缝衣 | Féng yī | Vá đồ |
Với mỗi từ vựng bạn hãy viết một câu ví dụ. Như vậy sẽ giúp bạn nhớ từ rất nhanh
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
7 | 钉纽扣 | Dīng niǔkòu | Đính cúc áo |
8 | 买菜 | Mǎi cài | Đi chợ |
9 | 做饭 | Zuò fàn | Nấu cơm |
10 | 烧水 | Shāo shuǐ | Đun nước |
11 | 扫地 | Sǎodì | Quét nhà |
12 | 拖地 | Tuō dì | Lau nhà |
13 | 擦玻璃 | Cā bōlí | Lau cửa kính |
14 | 换床单 | Huàn chuángdān | Thay ga giường |
15 | 铺床 | Pūchuáng | Trải giường |
16 | 叠被子 | Dié bèizi | Gấp chăn |
17 | 吸尘 | Xī chén | Hút bụi |
18 | 刷马桶 | Shuā mǎtǒng | Cọ nhà vệ sinh |
Mỗi ngày bạn chỉ cần ghi nhớ khoảng 10 từ thôi, vì nhiều quá sẽ không thể nhớ hết được
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
19 | 倒垃圾 | Dào làjì | Hót rác |
20 | 扔垃圾 | Rēng làjì | Vứt rác |
21 | 除尘 | Chúchén | Quét bụi |
22 | 浇花 | Jiāo huā | Tưới hoa |
23 | 喂狗 | Wèi gǒu | Cho chó ăn |
24 | 换灯泡 | Huàn dēngpào | Thay bóng đèn |
25 | 修自行车 | Xiū zìxíngchē | Sửa xe đạp |
26 | 交水电费 | Jiāo shuǐdiàn fèi | Nộp tiền điện nước |
27 | 搬家 | Bānjiā | Chuyển nhà |
Trên đây là từ vựng tiếng Trung các công việc nhà hàng ngày. Vì đây là các kiến thức rất căn bản và thường dùng nên các bạn cần phải học thuộc đấy nhé !