Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo
21/09/2022
Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ăngten chảo | 抛物面天线 | pāowùmiàn tiānxiàn |
2 | Báo chí theo đường fax | 传真报纸 | chuánzhēn bàozhǐ |
3 | Biên lai thu tiền điện báo | 电报费收据 | diàn bào fèi shōujù |
4 | Cáp điện ngầm dưới biển | 海底电缆 | hǎidǐ diànlǎn |
5 | Cáp điện ngầm | 地下电缆 | dìxià diànlǎn |
6 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
7 | Cáp quang thông tin | 通信纤维 | tōngxìn xiānwéi |
8 | Cước phí điện báo | 电报费 | diàn bào fèi |
9 | Đánh điện | 打电报 | dǎ diànbào |
10 | Điện báo lễ nghi | 礼仪电报 | lǐyí diànbào |
11 | Điện báo mã số lóng | 暗码电报 | ànmǎ diànbào |
12 | Điện báo mật mã | 密码电报 | mìmǎ diànbào |
13 | Điện báo qua fax | 传真电报 | chuánzhēn diànbào |
14 | Điện báo quốc tế | 国际电报 | guójì diànbào |
15 | Điện báo tải ba (truyền bằng sóng) | 载波电报 | zàibō diànbào |
16 | Điện báo theo đường dây riêng | 专线电报 | zhuānxiàn diànbào |
17 | Điện báo theo fax vô tuyến điện | 无线电传真电报 | wúxiàndiàn chuánzhēn diànbào |
18 | Điện báo theo sóng phản hồi | 回波电报 | huí bō diànbào |
19 | Điện báo thông thường | 普通电报 | pǔtōng diànbào |
20 | Điện báo tin tức | 新闻电报 | xīnwén diànbào |
21 | Điện báo trong nước | 国内电报 | guónèi diànbào |
22 | Điện báo tự động | 自动电报 | zìdòng diànbào |
23 | Điện báo văn bản rõ ràng | 明文电报 | míngwén diànbào |
24 | Điện báo vô tuyến | 无线电报 | wúxiàndiànbào |
25 | Điện báo xã giao | 交际电报 | jiāojì diànbào |
26 | Điện báo | 电报 | diànbào |
27 | Điện chia buồn | 唁电 | yàndiàn |
28 | Điện khẩn | 加急电报 | jiā jí diànbào |
29 | Điện khẩn | 急电 | jí diàn |
30 | Điện mừng | 贺电 | hèdiàn |
31 | Điện thường | 平电 | píng diàn |
32 | Giải mã bức điện | 译电 | yì diàn |
33 | Giấy điện báo | 电报纸 | diànbàozhǐ |
34 | Giấy in cảm quang | 传真感光纸 | chuánzhēn gǎnguāng zhǐ |
35 | Mã số điện báo | 电报挂号 | diàn bào guàhào |
36 | Máy điện báo đánh chữ | 电传打字机 | diàn chuán dǎzìjī |
37 | Máy điện báo quân dụng | 军用发报机 | jūnyòng fā bào jī |
38 | Máy điện báo sóng dài | 长波发报机 | chángbō fā bào jī |
39 | Máy điện báo sóng ngắn | 短波发报机 | duǎnbō fā bào jī |
40 | Máy điện báo vi sóng | 微波电信网 | wéibō diànxìn wǎng |
41 | Máy điện báo xách tay | 手提发报机 | shǒutí fā bào jī |
42 | Máy fax | 传真机 | chuánzhēn jī |
43 | Người đọc bức điện (giải mã) | 译电员 | yì diàn yuán |
44 | Nhân viên điện báo đánh chữ | 电传打字电报员 | diàn chuán dǎzì diànbào yuán |
45 | Nội dung bức điện | 电文 | diàn wén |
46 | Phần chính bức điện | 正文 | zhèngwén |
47 | Phần đầu bức điện | 字首 | zì shǒu |
48 | Quyền mã điện báo | 电码本 | diànmǎ běn |
49 | Rada vi sóng | 微波雷达 | wéibō léidá |
50 | Số chữ | 字数 | zìshù |
51 | Thông tin bằng vệ tinh | 卫星通信 | wèixīng tōngxìn |
52 | Thư tín (điện thư) | 书信电 | shūxìn diàn |
53 | Trạm chuyển sóng từ vệ tinh | 卫星转播站 | wèixīng zhuǎnbò zhàn |
54 | Trạm điện thoại vô tuyến | 无线电话站 | Wúxiàn diànhuà zhàn |
55 | Trung tâm điện báo | 电报局 | diànbào jú |
56 | Truyền dẫn bằng nhiều đường | 多路传输 | duō lù chuánshū |
57 | Truyền điện báo qua fax | 传真电报输送 | chuánzhēn diànbào shūsòng |
58 | Vệ tinh thông tin | 通信卫信 | tōngxìn wèi xìn |