Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 三角形 | sān jiǎo xíng | hình tam giác |
2 | 五角型形 | wǔjiǎo xíng xíng | hình sao |
3 | 五角大楼 | Wǔjiǎodàlóu | hình ngũ giác |
4 | 六边形 | Liù biān xíng | hình lục giác |
5 | 四边形 | Sìbiānxíng | hình tứ giác |
6 | 圆形 | yuán xíng | hình tròn |
7 | 圆柱 | Yuánzhù | hình trụ |
8 | 圆柱体 | yuán zhù tǐ | khối hình thang |
9 | 圆柱形 | yuánzhù xíng | Hình trụ tròn |
10 | 圆锥体 | yuan zhuì tǐ | khối hình nón |
11 | 圆锥形 | yuánzhuī xíng | Hình nón |
12 | 多边形 | duōbiānxíng | hình đa giác |
13 | 平行四边形 | Píngxíng sìbiānxíng | hình bình hành |
14 | 桃/心形 | táo/xīn xíng | hình tim |
15 | 梯形 | tī xíng | hình thang |
16 | 棱锥体 | líng zhuì tǐ | khối hình chóp |
17 | 椭圆形 | Tuǒyuán xíng | hình elip |
18 | 椭圆形 | tuǒ yuán xíng | Hình bầu dục |
19 | 椭圆形 | tuǒyuán xíng | Hình oval |
20 | 正八边形 | Zhèngbā biān xíng | hình bát giác |
21 | 正方形 | zhèng fāng xíng | hình vuông |
22 | 球体 | qiú tǐ | khối cầu |
23 | 立方形 | Lìfāng xíng | hình lập phương |
24 | 菱形 | líng xíng | hình thoi |
25 | 金字塔 | Jīnzìtǎ | hình chóp |
26 | 长方形 | cháng fāng xíng | khối chữ nhật |