
Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng thủy văn
Bất cứ ai cũng muốn biết nói về thời tiết hôm nay như thế nào, làm sao để diễn đạt thời tiết trong ngày. Yêu tiếng Trung xin giới thiệu trọn bộ bộ từ vựng tiếng Trung về chủ đề Khí tượng thủy văn để quý vị tiện tra cứu khi cần thiết
Stt |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Ảo ảnh |
海市蜃楼 |
hǎi shì shèn lóu |
2 |
Áp cao |
高气压 |
gāo qìyā |
3 |
Áp thấp |
低气压 |
dī qìyā |
4 |
Bắc bán cầu |
北半球 |
běi bànq iú |
5 |
北极 |
Běijí |
|
6 |
Bản đồ khí hậu |
气候图 |
qìhòu tú |
7 |
Bản đồ mây |
云图 |
yúntú |
8 |
Bản đồ sao |
星图 |
xīng tú |
9 |
Bản đồ thời tiết |
气象图 |
qìxiàng tú |
10 |
Bản đồ về gió |
风图 |
fēng tú |
11 |
Bán nguyệt (nửa vầng trăng) |
半月 |
bànyuè |
12 |
Băng |
冰 |
bīng |
13 |
Bão |
台风 |
tái fēng |
14 |
Bão cát |
沙暴 |
shābào |
15 |
Bão tuyết |
雪暴 |
xuě bào |
16 |
Biển động |
海啸 |
hǎixiào |
17 |
Bụi vũ trụ |
宇宙尘 |
yǔzhòu chén |
18 |
Cận hàn đới |
亚寒带 |
yǎ hándài |
19 |
Cận nhiệt đới |
亚热带 |
yàrèdài |
20 |
Cấp độ động đất |
震级 |
zhènjí |
21 |
Cấp gió |
风级 |
fēng jí |
22 |
Cầu vồng |
虹 |
hóng |
23 |
Chí tuyến bắc |
北回归线 |
běi huí guī xiàn |
24 |
Chí tuyến nam |
南回归线 |
nán huí guī xiàn |
25 |
Chòi khí tượng |
百页箱 |
bǎi yè xiāng |
26 |
Chớp |
闪电 |
shǎn diàn |
27 |
Chùm sao |
星座 |
xīng zuò |
28 |
Cơn dông mưa đá |
冰暴 |
bīng bào |
29 |
Cơn mưa (mưa rào) |
阵雨 |
zhènyǔ |
30 |
Cột hướng gió |
风向标 |
fēng xiàng biāo |
31 |
Cực quang |
极光 |
jíguāng |
32 |
Cường độ lượng mưa |
雨量强度 |
yǔliàng qiángdù |
33 |
Cuồng phong, gió cấp 10 |
狂风,十级风 |
kuángfēng, shí jí fēng |
34 |
Dải ngân hà |
银河系 |
yín héxì |
35 |
Đài thiên văn |
天文台 |
tiān wéntái |
36 |
Đất đá trôi |
泥石流 |
níshíliú |
37 |
Đầu tuệ tinh |
慧星头 |
huì xīng tóu |
38 |
Đỉnh lũ |
洪峰 |
hóng fēng |
39 |
Đông bán cầu |
东半球 |
dōng bàn qiú |
40 |
Động đất |
地震 |
dìzhèn |
41 |
Đồng hồ thiên văn |
天文钟 |
tiān wén zhōng |
42 |
Dự báo nước lũ |
洪水预报 |
hóng shuǐ yùbào |
43 |
Đuôi tuệ tinh |
慧星尾 |
huì xīng wěi |
44 |
Đường vũ trụ |
宇宙线 |
yǔzhòu xiàn |
45 |
Giải mưa |
雨带 |
yǔ dài |
46 |
Gió bão |
风暴 |
fēng bào |
47 |
Gió bão, gió cấp 11 |
暴风,十一级风 |
bào fēng, shíyī jí fēng |
48 |
Gió cấp 1 |
软风,一级风 |
ruǎn fēng, yī jí fēng |
49 |
Gió giật, gió cấp 9 |
烈风,九级风 |
lièfēng, jiǔ jí fēng |
50 |
Gió lốc, gió cấp 12 |
飓风,十二级风 |
jùfēng, shí’èr jí fēng |
51 |
Gió mạnh, gió cấp 6 |
强风,六级风 |
qiángfēng, liù jí fēng |
52 |
Gió mạnh, gió cấp 7 |
疾风,七级风 |
jí fēng, qī jí fēng |
53 |
Gió mùa |
季风 |
jìfēng |
54 |
Gió mùa |
信风 |
xìn fēng |
55 |
Gió nhẹ, gió cấp 3 |
微风,三级风 |
wéifēng, sān jí fēng |
56 |
Gió to, gió cấp 8 |
大风,八级风 |
dàfēng, bā jí fēng |
57 |
Hải chấn (động đất dưới đáy biển) |
海震 |
hǎi zhèn |
58 |
Hàn đới |
寒带 |
hán dài |
59 |
Hạn hán |
干旱 |
gānhàn |
60 |
Hàn lưu |
寒流 |
hánliú |
61 |
Hằng tinh (sao hằng) |
恒星 |
héng xīng |
62 |
Hành tinh |
行星 |
xíng xīng |
63 |
Hệ mặt trời |
太阳系 |
tài yángxì |
64 |
Khí áp (áp lực không khí) |
压气 |
yā qì |
65 |
Khí áp kế |
气压计 |
Qìyā jì |
66 |
Khí áp kế thủy ngân |
水银气压计 |
shuǐyín qìyā jì |
67 |
Khí hậu cận nhiệt đới |
亚热带气候 |
yà rèdài qìhòu |
68 |
Khí hậu đại dương |
海洋性气候 |
hǎi yáng xìng qìhòu |
69 |
Khí hậu gió mùa |
季风气候 |
jìfēng qìhòu |
70 |
Khí hậu lục địa |
大陆性气候 |
dàlù xìng qìhòu |
71 |
Khí hậu nhiệt đới |
热带气候 |
rèdài qìhòu |
72 |
Khí hậu ôn đới |
温带气候 |
wēn dài qìhòu |
73 |
Khí quyển |
大气 |
dà qì |
74 |
Khí tượng kế |
气象计 |
qì xiàng jì |
75 |
Kim thực vòng |
金环食 |
jīn huán shí |
76 |
Kinh độ |
经度 |
jīngdù |
77 |
Kính hiện hình quang học |
天象仪 |
tiān xiàng yí |
78 |
Kính thiên văn |
天文望远镜 |
tiān wén wàng yuǎn jìng |
79 |
Kinh tuyến |
经线 |
jīngxiàn |
80 |
Lặng gió |
无风,零级风 |
wú fēng, líng jífēng |
81 |
Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế) |
冷锋 |
lěng fēng |
82 |
Lốc xoáy, vòi rồng |
龙卷风 |
lóng juǎn fēng |
83 |
Lòng đất |
地幔 |
dìmàn |
84 |
Lượng mưa |
降雨量 |
jiàng yǔ liàng |
85 |
Luồng nước lạnh |
寒潮 |
háncháo |
86 |
Luồng nước nóng |
热浪 |
rèlàng |
87 |
Lượng tuyết rơi |
降雪量 |
jiàngxuě liàng |
88 |
Lưu lượng nước lũ |
洪水流量 |
hóng shuǐ liú liàng |
89 |
Mặt trời |
太阳 |
tài yáng |
90 |
Mặt trời lặn |
日落 |
rìluò |
91 |
Mặt trời mọc |
日出 |
rì chū |
92 |
Máy đo lượng mưa |
雨量器 |
yǔ liáng qì |
93 |
Máy đo lượng mưa tuyết rơi |
雪量器 |
xuě liáng qì |
94 |
Máy đo thủy triều |
潮位测量仪 |
cháo wèi cèliáng yí |
95 |
Máy đo tốc độ gió |
风速计 |
fēngsù jì |
96 |
Mây mưa |
雨云 |
yǔ yún |
97 |
Mây sao ngân hà |
银河星云 |
yínhé xīngyún |
98 |
Miệng núi lửa |
火山口 |
huǒ shān kǒu |
99 |
Mưa |
雨 |
yǔ |
100 |
Mưa bão |
雨暴 |
yǔ bào |
101 |
Mưa nhỏ |
小雨 |
xiǎoyǔ |
102 |
Mưa phùn |
毛毛雨 |
máo mao yǔ |
103 |
Mưa rào |
暴雨 |
bàoyǔ |
104 |
Mưa rào có sấm chớp |
雷阵雨 |
léi zhènyǔ |
105 |
Mưa rào nhỏ |
小阵雨 |
xiǎo zhènyǔ |
106 |
Mưa thiên thạch |
陨石雨 |
yǔnshí yǔ |
107 |
Mưa tuyết |
雨夹雪 |
yǔ jiā xuě |
108 |
Mức nước lũ |
洪水水位 |
hóng shuǐ shuǐwèi |
109 |
Năm ánh sáng |
光年 |
guāng nián |
110 |
Nam bán cầu |
南半球 |
nán bànq iú |
111 |
Nam cực |
南极 |
nánjí |
112 |
Ngôi sao đã tắt |
黑洞 |
hēi dòng |
113 |
Ngôi sao mới xuất hiện |
新星 |
xīnxīng |
114 |
Nguyệt thực |
月食 |
yuè shí |
115 |
Nhật thực một phần |
日偏食 |
rì piānshí |
116 |
Nhật thực toàn phần |
日全食 |
rì quánshí |
117 |
Nhật thực vòng |
日环食 |
rì huán shí |
118 |
Nhiệt đới |
热带 |
rèdài |
119 |
Nhiệt kế |
温度计 |
wēn dùjì |
120 |
Nhiều mây |
多云 |
duōyún |
121 |
Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế) |
暖锋 |
nuǎn fēng |
122 |
Nơi phát ra động đất |
震源 |
zhèn yuán |
123 |
Núi lở |
山崩 |
shān bēng |
124 |
Núi lửa |
火山 |
huǒshān |
125 |
Núi lửa đang hoạt động |
活火山 |
huó huǒshān |
126 |
Núi lửa ngừng hoạt động |
休火山 |
xiū huǒ shān |
127 |
Núi lửa ngừng hoạt động hẳn |
死火山 |
sǐ huǒ shān |
128 |
Núi lửa phun |
火山喷发 |
huǒ shān pēnfā |
129 |
Nước lũ |
洪水 |
hóng shuǐ |
130 |
Nước triều lên |
涨潮 |
zhǎngcháo |
131 |
Nước triều rút |
落潮 |
luò cháo |
132 |
Ôn đới |
温带 |
wēn dài |
133 |
Ôn lưu |
暖流 |
nuǎnliú |
134 |
Pha ren hai |
华氏 |
huáshì |
135 |
Quan trắc bằng ra đa |
雷达观测 |
léidá guāncè |
136 |
Quầng trăng |
月晕 |
yuè yùn |
137 |
Quỹ đạo |
轨道 |
guǐ dào |
138 |
Sấm |
雷 |
léi |
139 |
Sấm chớp mưa bão |
雷暴 |
léibào |
140 |
Sao (tinh tú) |
星 |
xīng |
141 |
Sao băng |
流星 |
liú xīng |
142 |
Sao hải vương |
海王星 |
hǎi wáng xīng |
143 |
Sao hỏa |
火星 |
huǒ xīng |
144 |
Sao kim |
金星 |
jīnxīng |
145 |
Sao minh vương |
冥王星 |
míng wáng xīng |
146 |
Sao mộc |
木星 |
mù xīng |
147 |
Sao sa |
陨星 |
yǔn xīng |
148 |
Sao thiên vương |
天王星 |
tiān wáng xīng |
149 |
Sao thổ |
土星 |
tǔ xīng |
150 |
Sao thủy |
水星 |
shuǐ xīng |
151 |
Sức gió |
风力 |
fēnglì |
152 |
Sương |
露 |
lù |
153 |
Sương |
霜 |
shuāng |
154 |
Sương mù nhẹ |
薄雾 |
bó wù |
155 |
Tâm động đất |
震中 |
zhèn zhōng |
156 |
Tâm trái đất |
地核 |
dì hé |
157 |
Tàu quan trắc khí tượng |
气象观测船 |
qì xiàng guāncè chuán |
158 |
Tây bán cầu |
西半球 |
xī bànq iú |
159 |
Tên lửa khí tượng |
气象火箭 |
qì xiàng huǒjiàn |
160 |
Thiên thạch |
陨石 |
yǔn shí |
161 |
Tinh vân (mây sao) |
星云 |
xīng yún |
162 |
Trái đất |
地球 |
dìqiú |
163 |
Trạm động đất |
地震观测站 |
dìzhèn guāncè zhàn |
164 |
Trạm khí tượng |
气象观测站 |
qì xiàng guāncè zhàn |
165 |
Trăng hạ huyền |
下弦月 |
xiàxián yuè |
166 |
Trăng khuyết |
凸月 |
tú yuè |
167 |
Trăng lưỡi liềm |
蛾眉月 |
éméi yuè |
168 |
Trăng non |
新月 |
xīn yuè |
169 |
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm) |
上弦月 |
shàng xián yuè |
170 |
Trăng tròn |
满月 |
mǎnyuè |
171 |
Tro bụi núi lửa |
火山灰 |
huǒ shānhuī |
172 |
Trời âm u |
阴天 |
yīn tiān |
173 |
Trục trái đất |
地轴 |
dìzhóu |
174 |
Tự xoay |
自转 |
zìzhuǎn |
175 |
Tuệ tinh |
慧星 |
huì xīng |
176 |
Tuyết |
雪 |
xuě |
177 |
Tuyết lở |
雪崩 |
xuě bēng |
178 |
Vệ tinh |
卫星 |
wèi xīng |
179 |
Vệ tinh khí tượng |
气象卫星 |
qì xiàng wèixīng |
180 |
Vệt mặt trời |
太阳黑子 |
tài yáng hēizǐ |
181 |
Vĩ độ |
纬度 |
wěidù |
182 |
Vĩ tuyến |
纬线 |
wěixiàn |
183 |
Vỏ trái đất |
地壳 |
dìqiào |
184 |
Vũ trụ |
宇宙 |
yǔzhòu |
185 |
Vùng khí hậu |
气候带 |
qìhòu dài |
186 |
Vùng ngột ngạt |
锢囚锋 |
gù qiú fēng |
187 |
Vùng tĩnh lặng |
静止锋 |
jìng zhǐ fēng |
188 |
Xen-si-uyt |
摄氏 |
shèshì |
189 |
Xích đạo |
赤道 |
chìdào |
190 |
Xoáy |
旋风 |
xuàn fēng |
191 |
Xoay quanh mặt trời |
公转 |
gōng zhuàn |
192 |
(nước) triều lên triều xuống |
潮涨潮落 |
cháo zhǎng cháo luò |
193 |
(sương) mù |
雾 |
wù |
194 |
(trời) nắng,hửng |
晴 |
qíng |