Từ vựng tiếng Trung chủ đề kho sưởng
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chủ đề kho sưởng là gì? Hãy cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề kho sưởng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
舱单 | Cāng dān | Bảng kê hàng hóa |
赔偿 | Péicháng | Bồi thường |
保险单;保单 | Bǎoxiǎn dān; bǎodān | Chứng nhận bảo hiểm |
品质证明书 | pǐnzhí zhèngmíng shū | Chứng nhận chất lượng |
产地证书 | Chǎndì zhèngshū | Chứng nhận xuất xứ |
价格谈判 | Jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
交货地点 | Jiāo huò dìdiǎn | Địa điểm giao hàng |
定单 | Dìngdān | Đơn đặt hàng |
定期交货 | Dìngqí jiāo huò | Giao hàng định kỳ |
仓库交货 | Cāngkù jiāo huò | Giao hàng tại kho |
工厂交货 | Gōngchǎng jiāo huò | Giao hàng tại xưởng |
边境交货 | Biānjìng jiāo huò | Giao tại biên giới |
发票;发单 | Fāpiào; fā dān | Hóa đơn |
结算 | Jiésuàn | Kết toán |
合同的签定 | Hétóng de qiān dìng | Ký kết hợp đồng |
交货方式 | Jiāo huò fāngshì | Phương thức giao hàng |
交货时间 | Jiāo huò shíjiān | Thời gian giao hàng |
货物清单 | Huòwù qīngdān | Tờ khai hàng hóa |
提(货)单 | Tí (huò) dān | Vận đơn |
Từ vựng bổ sung
Tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
勞動安全 | Láodòng ānquán | An Toàn Lao Động |
生產安全 | Shēng chǎn ān quán | An Toàn Sản Xuất |
獎狀 | Jiǎng zhuàng | Bằng Khen |
勞動保險 | Láodòng bǎoxiǎn | Bảo Hiểm Lao Động |
門衛 | Mén wèi | Bảo Vệ |
工廠食堂 | Gōng chǎng shí táng | Bếp Ăn Nhà Máy |
安全措施 | Ān quán cuòshī | Biện Pháp An Toàn |
炒魷魚 | Chǎo yóu yú | Bỏ Việc |
夜班 | Yè bān | Ca Đêm |
中班 | Zhōng bān | Ca Giữa |
日班 | Rì bān | Ca Ngày |
早班 | Zǎo bān | Ca Sớm |
班組長 | Bān zǔ zhǎng | Ca Trưởng |
工資級別 | Gōngzī jíbié | Các Bậc Lương |
技師 | Jìshī | Cán Bộ Kỹ Thuật |
工廠小賣部 | Gōng chǎng xiǎo màibù | Căng Tin Nhà Máy |
定額制度 | Dìng’é zhìdù | Chế Độ Định Mức |
三班工作制 | Sānbān gōng zuò zhì | Chế Độ Làm Việc Ba Ca |
八小時工作制 | Bā xiǎo shí gōng zuòzhì | Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng |
生產制度 | Shēng chǎn zhìdù | Chế Độ Sản Xuất |
考核制度 | Kǎohé zhìdù | Chế Độ Sát Hạch |
獎懲制度 | Jiǎng chéng zhìdù | Chế Độ Thưởng Phạt |
工資制度 | Gōng zī zhìdù | Chế Độ Tiền Lương |
獎金制度 | Jiǎng jīn zhìdù | Chế Độ Tiền Thưởng |
會客制度 | Huìkè zhìdù | Chế Độ Tiếp Khách |
冷飲費 | Lěng yǐnfèi | Chi Phí Nước Uống |
勞動模範 | Láo dòng mófàn | Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động |
工資凍結 | Gōngzī dòngjié | Cố Định Tiền Lương |
技術顧問 | Jìshù gùwèn | Cố Vấn Kỹ Thuật |
就業 | Jiùyè | Có Việc Làm |
工段 | Gōng duàn | Công Đoạn |
工人 | Gōng rén | Công Nhân |
計件工 | Jìjiàn gōng | Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm |
合同工 | Hé tong gōng | Công Nhân Hợp Đồng |
技工 | Jì gōng | Công Nhân Kỹ Thuật |
老工人 | Lǎo gōng rén | Công Nhân Lâu Năm |
童工 | Tóng gōng | Công Nhân Nhỏ Tuổi |
維修工 | Wéi xiū gōng | Công Nhân Sửa Chữa |
臨時工 | Lín shí gōng | Công Nhân Thời Vụ |
先進工人 | Xiānjìn gōng rén | Công Nhân Tiên Tiến |
青工 | Qīng gōng | Công Nhân Trẻ |
工資名單 | Gōngzī míng dān | Danh Sách Lương |
出勤 | Chū qín | Đi Làm |
運輸隊 | Yùn shū duì | Đội Vận Tải |
病假條 | Bìn gjià tiáo | Đơn Xin Nghỉ Ốm |
解雇 | Jiě gù | Đuổi Việc, Sa Thải |
經理 | Jīnglǐ | Giám Đốc |
廠長 | Chǎng zhǎng | Giám Đốc Nhà Máy |
會計、會計師 | Kuàijì, kuà ijìshī | Kế Toán |
倉庫 | Cāngkù | Kho |
工程師 | Gōng chéng shī | Kỹ Sư |
加班工資 | Jiābān gōngzī | Lương Tăng Ca |
月工資 | Yuè gōng zī | Lương Tháng |
日工資 | Rì gōngzī | Lương Theo Ngày |
計件工資 | Jìjiàn gōngzī | Lương Theo Sản Phẩm |
周工資 | Zhōu gōngzī | Lương Theo Tuần |
年工資 | Niáng ōngzī | Lương Tính Theo Năm |
工資差額 | Gōngzī chà’é | Mức Chênh Lệch Lương |
工資水準 | Gōngzī shuǐ píng | Mức Lương |
學徒 | Xué tú | Người Học Việc |
科員 | Kē yuán | Nhân Viên |
推銷員 | Tu īxiāo yuán | Nhân Viên Bán Hàng |
出勤計時員 | Chū qín jìshí yuán | Nhân Viên Chấm Công |
檢驗工 | Jiǎn yàn gōng | Nhân Viên Kiểm Phẩm |
品質檢驗員、質檢員 | Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán | Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) |
炊事員 | Chuī shì yuán | Nhân Viên Nhà Bếp |
公關員 | Gōng guān yuán | Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng |
食堂管理員 | Shítáng guǎn lǐyuán | Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn |
企業管理人員 | Qǐyè guǎnlǐ rén yuán | Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp |
採購員 | Cǎi gòu yuán | Nhân Viên Thu Mua |
繪圖員 | Huì tú yuán | Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật |
廠醫 | Chǎng yī | Nhân Viên Y Tế Nhà Máy |
女工 | Nǚ gōng | Nữ Công Nhân |
車間 | Chē jiān | Phân Xưởng |
保衛科 | Bǎo wèikē | Phòng Bảo Vệ |
環保科 | Huán bǎokē | Phòng Bảo Vệ Môi Trường |
工藝科 | Gōng yìkē | Phòng Công Nghệ |
政工科 | Zhèng gōng kē | Phòng Công Tác Chính Trị |
供銷科 | Gōng xiāokē | Phòng Cung Tiêu |
會計室 | Kuài jìshì | Phòng Kế Toán |
人事科 | Rén shìkē | Phòng Nhân Sự |
生產科 | Shēng chǎnkē | Phòng Sản Xuất |
財務科 | Cái wùkē | Phòng Tài Vụ |
設計科 | Shèjìkē | Phòng Thiết Kế |
組織科 | Zǔ zhīkē | Phòng Tổ Chức |
運輸科 | Yùn shūkē | Phòng Vận Tải |
車間主任 | Chējiān zhǔrèn | Quản Đốc Phân Xưởng |
倉庫保管員 | Cāngkù bǎo guǎn yuán | Thủ Kho |
秘書 | Mì shū | Thư Ký |
出納員 | Chū nà yuán | Thủ Quỹ |
班組 | Bānzǔ | Tổ Ca |
技術革新小組 | Jìshù géxīn xiǎozǔ | Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật |
工段長 | Gōng duàn zhǎng | Tổ Trưởng Công Đoạn |
總經理 | Zǒn gjīnglǐ | Tổng Giám Đốc |
工廠醫務室 | Gōng chǎng yī wù shì | Trạm Xá Nhà Máy |
科長 | Kē zhǎng | Trưởng Phòng |
黨委辦公室 | Dǎng wěi bàn gōng shì | Văn Phòng Đảng Ủy |
團委辦公室 | Tuánwěi bàn gōng shì | Văn Phòng Đoàn Thanh Niên |
廠長辦公室 | Chǎng zhǎng bàn gōng shì | Văn Phòng Giám Đốc |
技術研究所 | Jìshù yán jiū suǒ | Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật |