Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ
Với những bạn yêu thích thiên văn học thì không gian vũ trụ luôn là một điều huyền bí và mới mẻ. Bài dưới đây Yêu tiếng Trung tổng hợp một số Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ hi vọng sẽ giúp các bạn có thể dùng tiếng Trung tìm hiểu và bàn luận về các chủ đề này nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Nhà du hành vũ trụ | 宇航员 | yǔháng yuán |
2 | Mô hình mặt trăng | 月球模块 | yuèqiú mó kuài |
3 | Mặt trăng | 月亮 | yuèliang |
4 | Ngân hà | 银河 | yínhé |
5 | Hành tinh | 行星 | xíngxīng |
6 | Hệ hành tinh | 星系 | xīng xì |
7 | Sao, ngôi sao | 星 | xīng |
8 | Ngôi sao | 小星星 | xiǎo xīngxīng |
9 | Kính viễn vọng | 望远镜 | wàngyuǎnjìng |
10 | Người ngoài hành tinh | 外星人 | wàixīngrén |
11 | Thiên thực (nhật thực,nguyệt thực) | 天蚀 | tiān shí |
12 | Hệ mặt trời | 太阳系 | tàiyángxì |
13 | Mặt trời | 太阳 | tàiyáng |
14 | Mặt trời | 太阳 | tàiyáng |
15 | Tàu vũ trụ | 太空船 | tàikōng chuán |
16 | Tia X | X- 射线 | shèxiàn |
17 | Quỹ đạo | 软道 | ruǎn dào |
18 | Sao băng | 流星 | liúxīng |
19 | Trạm không gian | 空间站 | kōngjiān zhàn |
20 | Người máy,robo | 机器人 | jīqìrén |
21 | Miệng núi lửa | 火山口 | huǒshān kǒu |
22 | Tên lửa | 火箭 | huǒjiàn |
23 | Lỗ đen vũ trụ | 黑洞 | hēi dòng |
24 | Tàu con thoi | 航天飞机 | hángtiānfēijī |
25 | Tốc độ ánh sáng | 光速 | guāngsù |
26 | Ánh sáng | 光 | guāng |
27 | Trạm quan sát | 观测所 | guāncè suǒ |
28 | Tia gamma | 伽玛射线 | gā mǎ shèxiàn |
29 | Tia bức xạ | 辐射 | fúshè |
30 | Đĩa bay | 飞碟 | fēidié |
31 | Trái đất | 地球 | dìqiú |