Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 暖 | Nuǎn | Ẩm |
2 | 有雷暴和雷暴 | Yǒu léibào hé léibào | Bão có sấm, giông |
3 | 气候变化 | Qìhòu biànhuà | Biến đổi khí hậu |
4 | 雪花 | Xuěhuā | Bông tuyết |
5 | 风暴 | Fēngbào | Có bão |
6 | 有雾 | Yǒu wù | Có sương mù |
7 | 避雷针 | Bìléizhēn | Cột thu lôi |
8 | 闪电,闪电 | Shǎndiàn, shǎndiàn | Chớp, tia chớp |
9 | 压力计 | Yālì jì | Dụng cụ đo khí áp |
10 | 天气预报 | Tiānqì yùbào | Dự báo thời tiết |
11 | 度 | Dù | Độ |
12 | C 度 | C dù | Độ C |
13 | F度 | F dù | Độ F |
14 | 温和 | Wēnhé | Gió nhẹ |
15 | 风很冷 | Fēng hěn lěng | Gió rét |
16 | 雨滴 | Yǔdī | Hạt mưa |
17 | 气候 | Qìhòu | Khí hậu |
18 | 洪水洪水 | Hóngshuǐ hóngshuǐ | Lũ, lụt, nạn lụt |
19 | 压倒 | Yādǎo | Lụt |
20 | 雨量 | Yǔliàng | Lượng mưa |
21 | 乌云 | Wūyún | Mây |
22 | 风暴 | Fēngbào | Mưa bão |
23 | 大雨,大雨 | Dàyǔ, dàyǔ | Mưa lớn, nặng hạt |
24 | 淋浴 | Línyù | Mưa rào |
25 | 洪图 | Hóng tú | Nạn Hồng thuỷ |
26 | 温度 | Wēndù | Nhiệt độ |
27 | 温度计 | Wēndùjì | Nhiệt kế |
28 | 有风的 | Yǒu fēng de | Nhiều gió |
29 | 多云的 | Duōyún de | Nhiều mây |
30 | 雷 | Léi | Sấm, sét |
31 | 闪电,闪电 | Shǎndiàn, shǎndiàn | Tiếng sét, tia sét |
32 | 雪 | Xuě | Tuyết |
33 | 湿 | Shī | Ứớt |
34 | 阳光 | Yángguāng | Ánh nắng |
35 | 黑暗 | Hēi’àn | U ám |
36 | 雪耙 | Xuě bà | Xe cào tuyết |
37 | 雪铲 | Xuě chǎn | Xẻng xúc tuyết |
38 | 风暴 | Fēngbào | Bão |
39 | 冰暴 | Bīng bào | Bão băng |
40 | 暴风雪 | Bàofēngxuě | Bão tuyết |
41 | 冰 | Bīng | Băng |
43 | 道路覆盖 | Dàolù fùgài | Băng phủ đường |
44 | 冰耙 | Bīng bà | Cái cào băng tuyết |
45 | 彩虹 | Cǎihóng | Cầu vồng |
46 | 天晴 | Tiān qíng | Có nắng |
47 | 冰雹 | Bīngbáo | Cục mưa đá |
48 | 冻结 | Dòngjié | Đóng băng |
49 | 堆雪 | Duī xuě | Đống tuyết |
50 | 冷 | Lěng | Giá rét |
51 | 风 | Fēng | Gió |
52 | 大风 | Dàfēng | Gió giật |
53 | 风很冷 | Fēng hěn lěng | Gió lạnh buốt |
54 | 干的 | Gàn de | Khô |
55 | 冷 | Lěng | Lạnh |
57 | 冷冻 | Lěngdòng | Lạnh thấu xương |
58 | 被雪迷住了 | Bèi xuě mí zhùle | Lóa mắt do tuyết |
59 | 龙卷风 | Lóngjuǎnfēng | Lốc |
60 | 太阳 | Tàiyáng | Mặt trời |
61 | 雨 | Yǔ | Mưa |
62 | 冰雹 | Bīngbáo | Mưa đá |
63 | 细雨 | Xì yǔ | Mưa phùn |
64 | 霰 | Sǎn | Mưa tuyết |
66 | 滚雪球 | Gǔnxuěqiú | Ném bóng tuyết |
68 | 多雾路段 | Duō wù lùduàn | Sương mù |
70 | 由于冰驾驶禁令 | Yóuyú bīng jiàshǐ jìnlìng | Tình trạng cấm lái xe do băng |
71 | 雪融化 | Xuě rónghuà | Tuyết tan |
72 | 白雪公主 | Báixuě gōngzhǔ | Tuyết trắng trời |
73 | 暴风雪 | Bàofēngxuě | Trận bão tuyết kinh khủng |
Những vật dụng cần thiết cho mùa đông
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
风衣 | Fēngyī | Áo gió |
外套 | Wàitào | Áo khoác |
毛衣 | Máoyī | Áo len |
雨衣 | Yǔyī | Áo mưa |
耳套 | Ěr tào | Bịt tai |
高筒靴 | Gāo tǒng xuē | Bốt cao cổ |
手套 | Shǒutào | Gang tay |
运动鞋 | Yùndòng xié | Giày thể thao |
补水面霜 | bǔ shuǐ miàn shuāng | Kem dưỡng ẩm |
围巾 | Wéijīn | Khăn quàng cổ |
口罩 | Kǒuzhào | Khẩu trang |
针织帽 | Zhēnzhī mào | Mũ len |
雨伞 | Yǔsǎn | Ô Dù |
连袜裤 | Lián wà kù | Quần tất |
润唇膏 | Rùn chúngāo | son dưỡng ẩm |
袜子 | Wàzi | Tất |
感冒药 | Gǎnmào yào | Thuốc cảm, ho thông thường |
暖水袋 | Nuǎn shuǐ dài | Túi sưởi |