Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghệ thuật hội họa
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghệ thuật hội họa
Nghệ thuật là điều không bao giờ có thể thiếu được trong cuộc sống của chúng ta, nó làm chúng ta thỏa sức sáng tạo cũng như có được giây phút thảnh thơi sau những giây phút nặng nề. Hôm nay, Yêu tiếng Trung xin gửi tới bạn bài viết “Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghệ thuật hội họa”
Stt | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 石板画 | Shíbǎnhuà | Tranh thạch bản, tranh in đá |
2 | 玻璃窗 | Bōlí chuāng | Cửa sổ kính |
3 | 画廊 | Huàláng | Phòng trưng bày |
4 | 年画 | Niánhuà | Tranh Tết |
5 | 绘图 | Huìtú | Hội họa |
6 | 油画 | Yóuhuà | Tranh sơn dầu |
7 | 风俗画 | Fēngsúhuà | Tranh phong tục |
8 | 女跳舞者 | Nǚ tiàowǔ zhě | Vũ công |
9 | 水彩画 | Shuǐcǎihuà | Tranh màu nước |
10 | 图画本 | Túhuà běn | Sách tranh ảnh |
11 | 淡彩画 | Dàncǎihuà | Tranh màu nhạt |
12 | 刷 | Shuā | Bàn chải , chải |
13 | 年画 | Niánhuà | Tranh Tết |
14 | 油画 | Yóuhuà | Tranh sơn dầu |
15 | 风俗画 | Fēngsúhuà | Tranh phong tục |
16 | 水彩画 | Shuǐcǎihuà | Tranh màu nước |
17 | 水粉画 | Shuǐfěnhuà | Tranh màu bột |
18 | 弓 | Gōng | Cúi chào |
19 | 淡彩画 | Dàncǎihuà | Tranh màu nhạt |
20 | 裸体画 | Luǒtǐhuà | Tranh khỏa thân |
21 | 春宫画 | Chūngōnghuà | Tranh khiêu dâm |
22 | 纯粹派 | Chúncuìpài | Trường phái thuần túy |
23 | 新造型派 | Xīnzàoxíngpài | Trường phái tạo hình mới |
24 | 立体派 | Lìtǐpài | Trường phái lập thể |
25 | 浪漫派 | Làngmànpài | Trường phái lãng mạn |
26 | 现代派 | Xiàndàipài | Trường phái hiện đại |
27 | 水彩颜料 | Shuǐcǎi yánliào | Màu nước |
28 | 雕像 | Diāoxiàng | Bức tượng |
29 | 野兽派 | Yěshòupài | Trường phái dã thú |
30 | 艺术 | Yìshù | Nghệ thuật |
31 | 抽象派 | Chōuxiàngpài | Trường phái trìu tượng |
32 | 歌 | Gē | Bài hát |
33 | 古典派 | Gǔdiǎnpài | Trường phái cổ điển |
34 | 雕塑 | Diāosù | Tác phẩm điêu khắc |
35 | 表现派 | Biǎoxiànpài | Trường phái biểu hiện |
36 | 诗 | Shī | Bài thơ |
37 | 印象派 | Yìnxiàngpài | Trường phái ấn tượng |
38 | 字画卷轴 | Zìhuàjuànzhóu | Trục cuốn tranh chữ |
39 | 图片 | Túpiàn | Tranh ảnh |
40 | 肖像画 | Xiàoxiànghuà | Tranh chân dung |
41 | 演出 | Yǎnchū | Biểu diễn |
42 | 钢笔画 | Gāngbǐhuà | Tranh vẽ bằng bút mực |
43 | 博物馆 | Bówùguǎn | Bảo tàng |
44 | 铅笔画 | Qiānbǐhuà | Tranh vẽ bằng bút chì |
45 | 壁画 | Bìhuà | Bức tranh tường |
46 | 马赛克 | Mǎsàikè | Gạch men, hình vẽ trên gạch men |
47 | 佛像画 | Fóxiànghuà | Tranh tượng Phật |
48 | 静物画 | Jìngwùhuà | Tranh tĩnh vật |
49 | 手工艺品 | Shǒu gōngyìpǐn | Thủ công mỹ nghệ |
50 | 涂鸦 | Túyā | Nghệ thuật graffiti |
51 | 水墨画 | Shuǐmòhuà | Tranh thủy mặc |
52 | 自然派 | Zìránpài | Trường phái tự nhiên |