TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGOẠI TÌNH
21/09/2022

Chủ đề ngoại tình luôn là một chủ đề cực hot trong cuộc sống hiện tại. Ở bài viết này, Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngoại tình
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ngoại tình | 外遇 | Wàiyù |
2 | Ngoại tình | 婚外恋 | hūnwàiliàn |
3 | Bị cắm sừng | 戴绿帽子 | dàilǜmào zi |
4 | Mập mờ, ám muội | 暧昧 | àimèi |
5 | Hồ ly tinh | 狐狸精 | húlíjīng |
6 | Kẻ thứ 3 | 第三者 | dì sān zhě |
7 | Bỏ nhà theo trai | 私奔 | sībēn |
8 | Cãi nhau | 争吵 | zhēngchǎo |
9 | Ghen/ đánh ghen | 吃醋 | chīcù |
10 | Chen chân | 插足 | chāzú |
11 | Đánh lộn | 打架 | dǎjià |
12 | Phản bội | 背叛 | bèipàn |
13 | Thông dâm | 通奸 | tōngjiān |
14 | Đa tình | 花心 | huāxīn |
15 | Sống chung | 姘居 | pīnjū |
16 | Lừa dối | 欺骗 | qīpiàn |
17 | Ly hôn | 离婚 | líhūn |
18 | Không chung thủy | 不专一 | bù zhuān yī |
19 | Oán giận | 怨恨 | yuànhèn |
20 | Trả thù | 报复 | bàofù |
21 | Người chồng phụ bạc | 负心郎 | fùxīn láng |
22 | Vượt quá giới hạn | 出轨 | chūguǐ |