
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù là gì? Những từ vựng liên quan đến chuyên ngành này tiếng Trung nói như thế nào? Bài viết dưới đây, yêu tiếng Trung sẽ chia sẻ cùng các bạn các kiến thức này nhé!
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 中央监狱 | Zhōngyāng jiānyù | Nhà tù trung ương |
2 | 省监狱 | shěng jiānyù | Nhà giam của tỉnh |
3 | 市监狱 | shì jiānyù | Nhà giam của thành phố |
4 | 县监狱 | xiàn jiānyù | Nhà giam của huyện |
5 | 特别监狱 | tèbié jiānyù | Nhà tù đặc biệt |
6 | 模范监狱 | mófàn jiānyù | Nhà tù mẫu |
7 | 假释 | jiǎshì | Tạm tha |
8 | 暂时假释 | zhànshí jiǎshì | Tạm tha |
9 | 获假释者 | huò jiǎshì zhě | Người được tạm tha |
10 | 牢房 | láofáng | Phòng giam |
11 | 黑牢 | hēi láo | Ngục tối |
12 | 水牢 | shuǐláo | Thủy lao |
13 | 死囚牢房 | sǐqiú láofáng | Phòng giam tử tù |
14 | 地牢 | dìláo | Ngục ngầm (chuồng cọp) |
15 | 牢房的铁窗 | láofáng de tiěchuāng | Song sắt của phòng giam |
16 | 手铐 | shǒukào | Còng tay |
17 | 镣铐 | liàokào | Còng |
18 | 戴镣铐的 | dài liàokào de | Đeo gông, đeo còng |
19 | 上脚镣 | shàng jiǎoliào | Gông chân |
20 | 囚衣 | qiúyī | Áo tù |
21 | 囚帽 | qiú mào | Mũ tù |
22 | 严刑 | yánxíng | Hình phạt nghiêm khắc |
23 | 酷刑 | kùxíng | Hình phạt tàn khốc |
24 | 囚犯 | qiúfàn | Tù nhân |
25 | 被收容者 | bèi shōuróng zhě | Người bị thu gom |
26 | 监犯 | jiān fàn | Tù nhân |
27 | 初次服刑犯 | chūcì fúxíng fàn | Phạm nhân lần đầu thụ án |
28 | 模范犯人 | mófàn fànrén | Phạm nhân mẫu mực |
29 | 少年犯 | shàoniánfàn | Phạm nhân nhỏ tuổi |
30 | 政治犯 | zhèngzhì fàn | Tù nhân chính trị |
31 | 无期徒刑犯 | wúqí túxíng fàn | Phạm nhân tù chung thân |
32 | 逃犯 | táofàn | Tù nhân trốn trại |
33 | 惯犯 | guànfàn | Phạm nhân chuyên nghiệp |
34 | 监禁 | jiānjìn | Giam cầm |
35 | 拘禁营地 | jūjìn yíngdì | Trại giam giữ |
36 | 单独监禁 | dāndú jiānjìn | Giam giữ riêng |
37 | 监狱长 | jiānyù zhǎng | Giám thị trại giam |
38 | 狱警 | yùjǐng | Cảnh sát trại giam |
39 | 狱医 | yù yī | Bác sĩ trại giam |
40 | 监狱理发师 | jiānyù lǐfǎ shī | Thợ cắt tóc của trại giam |
41 | 看守所 | kānshǒusuǒ | Trại tạm giam |
42 | 监狱看守 | jiānyù kānshǒu | Cai ngục |
43 | 看守室 | kānshǒu shì | Phòng của cai ngục |
44 | 监狱分区 | jiānyù fēnqū | Từng khu của nhà tù |
45 | 监狱围墙 | jiānyù wéiqiáng | Tường bao quanh của nhà tù |
46 | 监狱的岗楼 | jiānyù de gǎnglóu | Chòi gác của nhà tù |
47 | 监狱饭厅 | jiānyù fàntīng | Nhà ăn của nhà tù |
48 | 监狱图书馆 | jiānyù túshū guǎn | Thư viện của nhà tù |
49 | 监狱教室 | jiānyù jiàoshì | Lớp học của nhà tù |
50 | 监狱商店 | jiānyù shāngdiàn | Cửa hàng của nhà tù |
51 | 监狱医务所 | jiānyù yīwù suǒ | Trạm xá của nhà tù |
52 | 监狱医院 | jiānyù yīyuàn | Bệnh viện của nhà tù |
53 | 监狱农场 | jiānyù nóngchǎng | Nông trường của nhà tù |
54 | 监狱工厂 | jiānyù gōngchǎng | Nhà máy của nhà tù |
55 | 犯人操场 | fànrén cāochǎng | Sân tập của phạm nhân |
56 | 探监 | tànjiān | Thăm nuôi tù nhân |
57 | 探监日 | tànjiān rì | Ngày thăm nuôi |
58 | 探视时间 | tànshì shíjiān | Thời gian thăm nuôi |
59 | 监狱的探视室 | jiānyù de tànshì shì | Phòng gặp gỡ phạm nhân |
60 | 狱规 | yù guī | Nội qui nhà tù |
61 | 死囚区 | sǐqiú qū | Khu tử tù |
62 | 劳改农场 | láogǎi nóng chǎng | Nông trường lao động cải tạo |
63 | 入狱 | rù yù | Vào trại giam |
64 | 越狱 | yuèyù | Trốn ngục |
65 | 越狱者 | yuèyù zhě | Kẻ vuợt ngục |
66 | 刑期 | xíngqí | Thời kỳ thụ án |
67 | 附加刑 | fùjiāxíng | Tăng nặng hình phạt |
68 | 减刑 | jiǎnxíng | Giảm nhẹ hình phạt |
69 | 刑满 | xíng mǎn | Hết hạn tù |
70 | 释放 | shìfàng | Thả |
71 | 处决 | chǔjué | Hành quyết |
72 | 死刑执行令 | sǐxíng zhíxíng lìng | Lệnh thi hành án tử hình |
73 | 死刑立即执行 | sǐxíng lìjí zhíxíng | Lập tức thi hành án tử hình |
74 | 死刑缓期执行 | sǐxíng huǎnqí zhíxíng | Tạm hoãn thi hành án tử hình |
75 | 刑场 | xíngchǎng | Pháp trường |
76 | 死囚行刑室 | sǐqiú xíngxíng shì | Phòng thi hành án tử hình |
77 | 电椅 | diànyǐ | Ghế điện |
78 | 绞架 | jiǎojià | Giá treo cổ |
79 | 死刑执行人 | sǐxíng zhíxíng rén | Đao phủ |
80 | 囚车 | Qiúchē | Xe tù |
81 | 囚船 | qiú chuán | Tàu chở tù |