TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHÀ XUẤT BẢN
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà xuất bản
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà xuất bản là gì? Bài viết dưới đây, yêu tiếng Trung sẽ chia sẻ cùng các bạn các kiến thức này nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Nhà xuất bản | 出版社 | chūbǎn shè |
2 | Giới xuất bản | 出版界 | chūbǎn jiè |
3 | Nhà xuất bản nhi đồng | 儿童出版社 | értóng chūbǎn shè |
4 | Nhà xuất bản sách cổ | 古籍出版社 | gǔjí chūbǎn shè |
5 | Nhà xuất bản chữ nổi | 盲文出版社 | mángwén chūbǎn shè |
6 | Người xuất bản | 出版者 | chūbǎn zhě |
7 | Người đại diện cho tác phẩm | 著作代理人 | zhùzuò dàilǐ rén |
8 | Ban biên tập | 编辑部 | biānjí bù |
9 | Tổng biên tập | 总编辑 | zǒng biānjí |
10 | Chủ biên | 主编 | zhǔbiān |
11 | Biên tập | 编辑 | biānjí |
12 | Trợ lý biên tập | 助理编辑 | zhùlǐ biānjí |
13 | Biên tập bản thảo gốc | 原稿编辑 | yuángǎo biānjí |
14 | Họa sĩ vẽ tranh minh họa | 插图画家 | chātú huàjiā |
15 | Tác giả | 作者 | zuòzhě |
16 | Người viết thuê cho nhà văn | 代笔人 | dàibǐ rén |
17 | Tổng hợp bản thảo | 组稿 | zǔgǎo |
18 | Bản thảo gốc | 原稿 | yuángǎo |
19 | Bản thảo viết tin | 誊清稿 | téng qīng gǎo |
20 | Gửi bản thảo tới | 来稿 | láigǎo |
21 | Xem xét bản thảo | 审稿 | shěn gǎo |
22 | Trả lại bản thảo | 退稿 | tuì gǎo |
23 | Ý kiến kèm theo bản thảo bị trả lại | 退稿附条 | tuì gǎo fù tiáo |
24 | Hiệu đính bản thảo | 校订原稿 | jiàodìng yuángǎo |
25 | Thiết kế trang in | 版面设计 | bǎnmiàn shèjì |
26 | Trang in | 版面 | bǎnmiàn |
27 | Bản mẫu | 样本 | yàngběn |
28 | Đối chiếu | 校对 | jiàoduì |
29 | Đối chiếu sơ bộ | 初校 | chū jiào |
30 | Bản sửa morat cuối cùng | 清样 | qīngyàng |
31 | Người làm công tác đối chiếu | 校对员 | jiàoduì yuán |
32 | Người đối chiếu và sửa morat | 清样 校对人 | qīngyàng jiàoduì rén |
33 | Xuất bản | 出版 | chūbǎn |
34 | Xuất bản lần đầu | 初版 | chūbǎn |
35 | Tái bản | 重版 | chóngbǎn |
36 | Sách đóng bìa cứng | 精装本 | jīngzhuāng běn |
37 | Sách đóng bìa cứng mạ vàng | 豪华本 | háohuá běn |
38 | Sách đóng bìa mềm | 平装本 | píngzhuāng běn |
39 | Loại sách phổ thông | 普通版 | pǔtōng bǎn |
40 | Sách bỏ túi | 袖珍本 | xiùzhēn běn |
41 | Sách in thành tập đặc biệt | 单行本 | dānxíngběn |
42 | Sách hợp đính | 合订本 | hé dìng běn |
43 | Sách tặng (sách biếu) | 赠阅本 | zèngyuè běn |
44 | Sách độc bản | 单眷本 | dān juàn běn |
45 | Sách tái bản lậu | 海盗版 | hǎidào bǎn |
46 | Sách biếu | 赠订版 | zèng dìng bǎn |
47 | Bản in xếp lại | 重排版 | chóng páibǎn |
48 | Sách đẹp có tranh minh họa | 插图精美的书 | chātú jīngměi de shū |
49 | Tủ sách (tùng thư) | 丛书 | cóngshū |
50 | Sách khổ giấy 32 | 三十二开本 | sānshí’èr kāiběn |
51 | Sách khổ giấy 16 | 十六开本 | shíliù kāiběn |
52 | Bìa ngoài | 封面 | fēngmiàn |
53 | Dải đóng gáy sách | 缀带 | zhuì dài |
54 | Gáy sách | 书脊 | shūjí |
55 | Dây nối | 折合线 | zhéhé xiàn |
56 | In chìm tên sách ở bìa sách | 封面标题烫印 | fēngmiàn biāotí tàng yìn |
57 | Bìa bọc | 护封 | hù fēng |
58 | Nắp | 勒口 | lēi kǒu |
59 | Đóng gáy sách | 衬背 | chèn bèi |
60 | Tờ để trắng ở đầu và cuối sách | 封里衬页 | fēng lǐ chèn yè |
61 | Trang bìa trước | 前扉页 | qián fēiyè |
62 | Trang bìa | 扉页 | fēiyè |
63 | Dải làm dấu khi đọc sách | 丝带 | sīdài |
64 | Tiêu đề đầu trang | 页首标题 | yè shǒu biāotí |
65 | Chương | 章 | zhāng |
66 | Đoạn | 段 | duàn |
67 | Tiêu đề | 标题 | biāotí |
68 | Mép trên của trang sách | 天头 | tiān tóu |
69 | Mép trắng cuối trang | 地脚 | dì jiǎo |
70 | Lề trên | 上边 | shàngbian |
71 | Lề dưới | 底边 | dǐ biān |
72 | Đường kẻ mép dưới trang | 页底横线 | yè dǐ héng xiàn |
73 | Khoảng trống ở giữa trang sách | 中缝空白处 | zhōngfèng kòngbái chù |
74 | Mép sách, lề sách | 边缘 | biānyuán |
75 | Lề rộng | 宽边 | kuān biān |
76 | Lề hẹp | 狭边 | xiá biān |
77 | Hình trang trí đầu trang | 页头花饰 | yè tóu huāshì |
78 | Hoa văn trang trí đầu chương | 章首花饰 | zhāng shǒu huāshì |
79 | Trang trí đơn giản | 小花饰 | xiǎo huāshì |
80 | Hoa văn trang trí cuối chương | 章尾花饰 | zhāng wěihuā shì |
81 | Lề màu | 色边 | sè biān |
82 | Gáy, lề sách mạ vàng | 烫金的书边 | tàngjīn de shū biān |
83 | Mép trên mạ vàng | 烫金的顶端 | tàngjīn de dǐngduān |
84 | Số trang | 页码 | yèmǎ |
85 | Trang số lẻ | 单数页 | dānshù yè |
86 | Trang số chẳn | 双数页 | shuāng shù yè |
87 | Trang phụ bản | 插页 | chāyè |
88 | Trang phụ bản gấp nhỏ | 折叠插页 | zhédié chāyè |
89 | Hộp đựng sách | 书壳 | shū ké |
90 | Lời giới thiệu sách | 护封评介广告 | hù fēng píngjiè guǎnggào |
91 | Tên sách | 书名 | shū míng |
92 | Bản quyền | 版权 | bǎnquán |
93 | Lời tựa | 序言 | xùyán |
94 | Mục lục | 目录 | mùlù |
95 | Tranh minh họa | 卷首插图 | juànshǒu chātú |
96 | Phần nội dung chính | 正文 | zhèngwén |
97 | Tranh minh họa | 插图 | chātú |
98 | Phụ lục | 附录 | fùlù |
99 | Lời cảm ơn | 鸣谢 | míngxiè |
100 | Lời nói đầu | 题辞 | tí cí |
101 | Thể lệ chung | 凡例 | fánlì |
102 | Thư mục tham khảo | 参考书目 | cānkǎo shūmù |
103 | Cước chú | 脚注 | jiǎozhù |
104 | Hướng dẫn tra cứu | 索引 | suǒyǐn |
105 | Lời bạt (lời tựa) | 跋 | bá |
106 | Bản đính chính | 勘误表 | kànwù biǎo |
107 | Số hiệu tiêu chuẩn thư tịch quốc tế | 国际书籍标准编号 | guójì shūjí biāozhǔn biānhào |
108 | Phân xưởng xếp chữ | 排字车间 | páizì chējiān |
109 | Công nhân xếp chữ | 排字工 | páizì gōng |
110 | Công nhân chế bản vẽ thiết kế | 制图工 | zhìtú gōng |
111 | Máy xếp chữ | 排字机 | páizì jī |
112 | Máy in linotip | 整行排铸机 | zhěng háng pái zhù jī |
113 | Con chữ bằng chì | 铅字 | qiānzì |
114 | Dòng kẻ bằng chì | 铅条 | qiān tiáo |
115 | Một bộ con chữ cùng kiểu, cùng cỡ | 同样大小和式样的一副铅字 | tóngyàng dàxiǎo hé shìyàng de yī fù qiānzì |
116 | Chữ in rời đặc biệt | 特殊活字 | tèshū huózì |
117 | Hộp chữ in | 铅盘 | qiān pán |
118 | Công nhân sắp chữ | 排版工 | páibǎn gōng |
119 | Xếp đặc biệt | 特排 | tè pái |
120 | Xếp lại | 重排 | chóng pái |
121 | Chữ chì đúc | 浇铸铅字 | jiāozhù qiānzì |
122 | Công nhân làm khuôn đúc chữ | 字模工 | zìmó gōng |
123 | Công nhân đúc con chữ | 铸字工 | zhùzì gōng |
124 | Phân xưởng đúc chữ | 铸字车间 | zhùzì chējiān |
125 | Giữ lại bản in | 存版 | cún bǎn |
126 | Chữ kiểu tống thư | 宋体 | sòngtǐ |
127 | Thể chữ đậm nét | 黑体 | hēitǐ |
128 | Chữ kiểu khải thư | 楷体 | kǎitǐ |
129 | Kiểu chữ nghiêng | 斜体 | xiétǐ |
130 | Kiểu chữ la mã | 罗马体 | luómǎ tǐ |
131 | Kiểu chữ hoa | 花体 | huā tǐ |
132 | Chữ rời kiểu nhỏ | 细体活字 | xì tǐ huózì |
133 | Phân xưởng in | 印刷车间 | yìnshuā chējiān |
134 | Công nhân in | 印刷工人 | yìnshuā gōngrén |
135 | Máy in | 印刷机 | yìnshuā jī |
136 | In nổi | 凸版印刷 | túbǎn yìnshuā |
137 | In theo bản in gốc bằng cao su | 胶版印刷 | jiāobǎn yìnshuā |
138 | In theo bản in chìm | 照相凹板印刷 | zhàoxiàng āo bǎn yìnshuā |
139 | In màu | 彩色印刷 | cǎisè yìnshuā |
140 | In màu chìm | 彩色凹印 | cǎisè āo yìn |
141 | In lụa | 加网印刷 | jiā wǎng yìnshuā |
142 | In theo bản in 3 màu | 三色版印刷 | sānsèbǎn yìnshuā |
143 | In theo bản in 4 màu | 四色分版印刷 | sì sè fēn bǎn yìnshuā |
144 | Giấy in bản in | 新闻纸 | xīnwénzhǐ |
145 | Giấy in thánh kinh | 圣经纸 | shèngjīng zhǐ |
146 | Giấy in trơn | 油光纸 | Yóuguāng zhǐ |
147 | Giấy dowling | 道林纸 | dào lín zhǐ |