Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Chân mối hàn

焊根

Hàn gēn

2

CO2

粗丝

Cū sī

3

Độ lệch

偏转

Piānzhuǎn

4

Hàn áp lực

压焊

Yā hàn

5

Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép

药芯焊丝电弧焊

Yào xīn hànsī diànhú hàn

6

Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí

钨极氩弧焊

Wū jí yà hú hàn

7

Hàn hồ quang dưới lớp thuốc

埋弧焊

Mái hú hàn

8

Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí

气体保护焊

Qìtǐ bǎohù hàn

9

Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc

屏蔽金属弧焊

Píngbì jīnshǔ hú hàn

10

Mối hàn

焊缝

Hàn fèng

11

Thép góc

角杆

Jiǎo gān

12

Thép tấm

镀钢

Dù gāng

13

Tia hồ quang

电火花

Diàn huǒhuā

14

Vết lõm

沉痕

Chén hén

15

Xỉ

熔渣

Róng zhā

Leave a Comment