Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Nông Nghiệp
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nông nghiệp
Nông nghiệp luôn là một trong những ngành trọng điểm tại đất nước ta cũng như người anh em láng giềng Trung Quốc. Bởi vậy mà việc trang bị từ vựng chủ đề nông nghiệp là rất cần thiết đối với mỗi bạn học viên học tiếng Trung. Hôm nay, hãy cùng Yêu tiếng Trung bỏ túi từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nông nghiệp.
Quỹ | 资金 | zījīn. |
Đồn Điền Hoặc Trang Trại | 庄园 | zhuāng yuán. |
Heo Hoặc Lợn | 猪 | Zhū. |
Lợn Con | 猪仔 | zhū zǎi. |
Chuồng Lợn | 猪圈 | zhū quān. |
Con Đường Làm Giàu | 致富之路 | zhì fù zhī lù. |
Khắc Phục Thiên Tai | 战胜灾害 | zhàn shèng zāihài. |
Lâm Học | 造林学 | zàolín xué. |
Trồng Trọt | 栽植 | zāizhí. |
Nghề Làm Vườn | 园艺 | yuányì. |
Vườn Bắp Cải | 圆白菜地 | yuán bái cài dì. |
Ao | 鱼塘 | Yú táng. |
Trồng Quả Oliu | 油橄榄栽培 | yóugǎnlǎn zāipéi. |
Máng Nước | 饮水器 | yǐn shuǐ qì. |
Lấy Công Nghiệp Hỗ Trợ Nông Nghiệp | 以工养农 | yǐ gōng yǎng nóng. |
Con Cừu | 羊 | Yáng. |
Nuôi Bò | 养牛 | yǎng niú. |
Chuồng Dê | 羊圈 | yáng juàn. |
Vịt | 鸭 | Yā. |
Ngành Chăn Nuôi | 畜牧业 | xùmùyè. |
Nông Nhàn | 休闲 | xiūxián. |
Đất Nhàn Rỗi | 休闲地 | xiūxián dì. |
Tiểu Nông | 小农 | xiǎo nóng. |
Gà Con | 小鸡 | Xiǎo jī. |
Doanh Nghiệp Địa Phương | 乡镇企业 | xiāngzhèn qì yè. |
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 沃土 | wòtǔ. |
Tổ Hoặc Ổ | 窝 | wō. |
Phòng Ấm | 温室 | wēnshì. |
Cho Ăn Hoặc Bón Ăn | 喂食 | Wèishí. |
Hàng Rào Bao Quanh | 围栏 | wéilán. |
Máng Ăn | 喂食器 | wèi shí qì. |
Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu | 外居地主 | wài jū dìzhǔ. |
Máy Cày Hoặc Máy Kéo | 拖拉机 | Tuōlājī. |
Thoát Nghèo | 脱贫 | tuō pín. |
Mảnh Đất Hoặc Mảnh Ruộng | 土块 | tǔkuài. |
Vườn Khoai Tây | 土豆地 | tǔdòu dì. |
Người Thuê Đất | 土地租用人 | tǔdì zūyòng rén. |
Chủ Đất | 土地拥有者 | tǔdì yǒng yǒu zhě. |
Cải Cách Ruộng Đất | 土地改革 | tǔdì gǎigé. |
Thổ Nhưỡng Hoặc Đất Đai | 土壤 | tǔ rǎng. |
Bồn Chứa | 筒仓 | tǒngcāng. |
Ruộng Bậc Thang | 梯田 | titian. |
Đồng Ruộng | 田地 | tiándì. |
Điền Sản Hoặc Tài Sản Tư Hữu Về Ruộng Đất | 田产 | tiánchǎn. |
Vườn Nho | 萄园 | táoyuán. |
Máng | 饲料槽 | Sìliào cáo. |
Máng Ăn | 饲槽 | sìcáo. |
Đất Tưới Tiêu | 水浇地 | shuǐ jiāo dì. |
Bonsai Học | 树艺学 | shù yì xué. |
Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa | 收割机 | Shōugē jī. |
Thu Hoạch | 收获 | Shōu huò. |
Mua Hoặc Thu Mua | 收购 | shōu gòu. |
Thực Phẩm | 食品 | shípǐn. |
Rắc Phân Hoặc Bón Phân | 施肥 | Shīféi. |
Vật Nuôi | 牲畜 | shēngchù. |
Lợn Hơi | 生猪 | shēng zhū. |
Hàng Hóa Ngũ Cốc | 商品粮 | shāng pǐn liáng. |
Vườn Rau Thương Phẩm | 商品菜园 | shāng pǐn cài yuán. |
Sản Phẩm Làm Từ Sữa | 乳制品 | rǔzhìpǐn. |
Ngành Sữa | 乳品业 | rǔpǐnyè. |
Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa | 乳品加工业 | rǔpǐn jiā gōngyè. |
Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi | 褥草 | rù cǎo. |
Thu Hoạch Bội Thu | 全面丰收 | Quán miàn fēngshōu. |
Tương Lai | 前景 | Qián jǐng. |
Người Trồng Nho | 葡萄栽植者 | pútao zāizhí zhě. |
Trồng Nho | 葡萄栽培 | pútao zāipéi. |
Đất Bạc Màu | 贫瘠土壤 | pínjí tǔrǎng. |
Hộ Nghèo | 贫困户 | pín kùn hù. |
Lều Hoặc Trại | 棚 | péng. |
Nông Nghiệp | 农业 | nóngyè. |
Thị Trường Nông Nghiệp | 农业市场 | nóngyè shìchǎng. |
Nông Nghiệp Là Nền Móng Cơ Bản Của Nền Kinh Tế Quốc Dân | 农业是国民经济的基础 | nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ. |
Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp | 农业机械化 | nóngyè jīxièhuà. |
Thuốc Trừ Sâu | 农药 | nóngyào. |
Nhà Nông Học | 农学家 | nóngxué jiā. |
Cánh Đồng | 农田 | Nóngtián. |
Lịch Mùa Vụ | 农事年 | nóngshì nián. |
Nông Trang | 农舍 | nóngshè. |
Nhà Ở Vùng Nông Thôn | 农舍 | Nóngshè. |
Nông Dân | 农民 | nóngmín hoặc. |
Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân | 农户 | nónghù. |
Nông Dân | 农夫 | nóngfū. |
Nông Thôn | 农村 | nóngcūn. |
Dân Số Nông Thôn | 农村人口 | nóngcūn rénkǒu. |
Di Dân Nông Thôn | 农村迁徙 | nóngcūn qiānxǐ. |
Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ | 农作物 | Nóng zuò wù. |
Nông Nghiệp | 农业 | Nóng yè. |
Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp | 农业工人 | nóng yè gōng rén. |
Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp | 农田 | Nóng tián. |
Nông Dân | 农民 | nóng mín. |
Kho Nông Cụ | 农具房 | nóng jù fang. |
Nông Thôn | 农村 | nóng cūn. |
Nông Trường | 农场 | nóng chǎng. |
Công Nhân Thời Vụ Nông Trường | 农场短工 | nóng chǎng duǎn gōng. |
Nông Sản | 农产品 | nóng chǎn pǐn. |
Người Chăn Bò | 牛仔 | niúzǎi. |
Chuồng Bò | 牛棚 | niú péng. |
Bò Sữa | 奶牛 | Nǎiniú. |
Trang Trại Bò Sữa | 奶牛场 | nǎi niú chǎng. |
Gười Chăn Cừu Hoặc Dê | 牧人 | mùrén. |
Bãi Chăn Thả Gia Súc | 牧场 | Mùchǎng. |
Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
Gà Mái | 母鸡 | Mǔ jī. |
Chủ Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场主 | mù chǎng zhǔ. |
Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场工人 | mù chǎng gōngrén. |
Tổ Xay Xát | 磨坊 | mòfǎng. |
Vườn Ươm | 苗圃 | miáopǔ. |
Khay Ươm | 苗床 | miáo chuáng. |
Chuồng Ngựa | 马厩 | Mǎjiù. |
Ruộng Lúa Mạch | 麦地 | màidì. |
Con Ngựa | 马 | Mǎ. |
Nông Nghiệp Xanh Sạch | 绿色农业 | lǜsè nóngyè. |
Con Lừa | 驴 | Lǘ. |
Bờ Ruộng | 垅 | long. |
Người Cày | 犁田者 | lítiánzhě. |
Thu Hoạch Liên Tiếp | 连续丰收 | liánxù fēng shōu. |
Vựa Thóc | 粮仓 | Liángcāng. |
Kho Lương | 粮仓 | liángcāng. |
Cơ Giới Hóa Canh Tác | 机械化耕作 | jīxièhuà gēngzuò. |
Nông Trường Tập Thể | 集体农场 | jítǐ nóng chǎng. |
Mùa | 季节 | jìjié. |
Giáo Dục Phát Triển Nông Nghiệp | 教育兴农 | jiàoyù xīng nóng. |
Tưới Nước Hoặc Bơm Nước Cho Cây | 浇水 | Jiāo shuǐ. |
Gia Cầm | 家禽 | jiā qín. |
Trang Trại Nuôi Gà | 鸡舍 | jī shè. |
Vắt Sữa | 挤奶 | Jǐ nǎi. |
Khu Vắt Sữa | 挤奶厂 | jǐ nǎi chǎng. |
Trang Trại Nuôi Gà | 鸡场 | jī chǎng. |
Đất Hoang | 荒地 | huāngdì. |
Trang Trại Hợp Tác Xã | 合作农场 | hézuò nóng chǎng. |
Đống Rơm | 禾捆堆 | hékǔnduī. |
Bó Rơm | 禾捆 | hékǔn. |
Hợp Tác Xã | 合作社 | Hé zuò shè. |
Ruộng Cạn | 旱田 | hàntián. |
Vườn Cây Hoặc Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | Guǒyuán. |
Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | guǒyuán. |
Cây Ăn Quả | 果树 | Guǒshù. |
Trồng Hoa Quả | 果树栽培 | guǒshù zāipéi. |
Người Trồng Hoa Quả | 果农 | guǒnóng. |
Kho Lương | 谷粮仓 | gǔ liáng cāng. |
Con Mương | 沟 hoặc 渠 | gōu hoặc qú. |
Lợn Bố | 公猪 | gōngzhū. |
Gà Trống | 公鸡 | Gōngjī. |
Đất Canh Tác | 耕地 | gēngdì. |
Rơm | 稿杆 | gǎo gān. |
Kho Chứa Rơm Khô | 干草棚 | gān cǎo péng. |
Công Trình Phụ Trợ | 附属建筑 | fùshǔ jiàn zhú. |
Đất Mùn | 腐殖质 | fǔ zhí zhì. |
Xóa Đói Giảm Nghèo | 扶贫 | fú pín. |
Phòng Ấp Trứng | 孵卵室 | fū luǎn shì. |
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 肥沃的土壤 | féiwò de tǔrǎng. |
Phân Bón | 肥料 | Féi liào. |
Phát Triển Nông Nghiệp Làm Giàu Cho Dân | 发展生产,富裕人民 | fāzhǎn shēng chǎn hoặc fùyù rénmín. |
Phụng Dưỡng Cha Mẹ | 反哺 | fǎnbǔ. |
Ngỗng | 鹅 | É. |
Địa Chủ | 地主 | dìzhǔ. |
Tá Điền | 佃农 | diànnóng. |
Tá Điền | 佃户 | diànhù. |
Mảnh Ruộng | 地块 | dì kuài. |
Người Rơm (Hình Nộm) | 稻草人 | dào cǎo rén. |
Đại Nông Trường | 大农场 | dà nóng chǎng. |
Chủ Nông Trường Lớn | 大农场主 | dà nóng chǎng zhǔ. |
Cuộn Rơm Lớn | 大干草垛 | dà gān cǎo duǒ. |
Thảo Nguyên | 大草原 | dà cǎoyuán. |
Chưa Xuất Chuồng | 存栏 | cún lán. |
Hàng Rào Chuồng Nuôi Gia Súc | 畜栏 | chùlán. |
Trừ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
Nhổ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
Khởi Nghiệp | 创业 | Chuàng yè. |
Vấn Đề Chén Cơm Manh Áo | 吃饭问题 | chīfàn wèntí. |
Cấy | 插秧 | Chāyāng. |
Phòng Đẻ Trứng | 产蛋室 | chǎn dànshì. |
Cỏ | 草 | cǎo. |
Cuộn Rơm | 草垛 | cǎo duǒ. |
Đồng Cỏ | 草甸 | cǎo diàn. |
Đồng Cỏ | 草地 | cǎo dì. |
Bứt Hoặc Hái Hoặc Vặt Hoặc Lượm | 采摘 | Cǎizhāi. |
Vườn Rau Hoặc Ruộng Rau Hoặc Bãi Trồng Rau | 菜园 | Càiyuán. |
Vườn Rau | 菜园 | càiyuán. |
Người Hái Nho | 采葡萄者 | cǎi pútao zhě. |
Gieo Giống Hoặc Rắc Hạt | 播种 | Bōzhòng. |
An Toàn | 安全 | ān quán. |