Từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ
21/09/2022

Bạn có biết từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ là gì không? Hãy cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu thông qua bài viết sau đây nhé.
Từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cỏ xanh | 青草 | qīngcǎo |
2 | Cỏ khô | 枯草 | kūcǎo |
3 | Cỏ lau | 茅草 | máocǎo |
4 | Cỏ nước | 水草 | shuǐcǎo |
5 | Rong nước,tảo | 水藻 | shuǐzǎo |
6 | Cỏ chớ quên nhau | 勿忘草 | wùwàngcǎo |
7 | Cây mã đề | 车前草 | chē qián cǎo |
8 | Cỏ cá vàng | 金鱼草 | jīnyú cǎo |
9 | Cỏ năm ngón | 五指草 | wǔzhǐ cǎo |
10 | Cỏ dương xỉ | 羊齿草 | yáng chǐ cǎo |
11 | Cỏ phượng vĩ | 凤尾草 | fèng wěi cǎo |
12 | Cỏ bấc đèn | 灯心草 | dēngxīncǎo |
13 | Cỏ mắc cỡ, trinh nữ | 含羞草 | hánxiū cǎo |
14 | Cỏ đuôi ngựa | 马尾草 | mǎwěi cǎo |
15 | Cỏ tiên hạc | 仙鹤草 | xiānhè cǎo |
16 | Cỏ răng rồng | 龙牙草 | lóng yá cǎo |
17 | Cỏ râu rồng | 龙须草 | lóng xū cǎo |
18 | Lau sậy | 芦苇 | lúwěi |
19 | Cây leo | 葛藤 | géténg |
20 | Cây gai | 荨麻 | xún má |
21 | Rêu | 苔藓 | táixiǎn |
22 | Cây đuôi chồn | 狗脊蕨 | gǒu jí jué |
23 | Một loại dây leo vách núi | 爬山虎 | páshānhǔ |
24 | Vầng cỏ | 草皮 | cǎopí |
25 | Cỏ dại | 野草 | yěcǎo |
26 | Cỏ thơm | 芳草 | fāng cǎo |
27 | Cỏ tạp | 杂草 | zá cǎo |
28 | Cây me chua đất | 酢浆草 | cù jiāng cǎo |
29 | Cây oải hương | 薰衣草 | xūnyīcǎo |
30 | Cỏ long đảm | 龙胆草 | lóng dǎn cǎo |
31 | Cỏ ba lá | 三叶革 | sān yè gé |
32 | Cỏ tơ vàng | 金丝草 | jīn sī cǎo |
33 | Cỏ đuôi chó | 狗尾草 | gǒuwěicǎo |
34 | Cỏ chè vè | 芒草 | mángcǎo |
35 | Cỏ xạ hương | 麝香草 | shèxiāng cǎo |
36 | Cỏ bách nhật | 百日草 | bǎi rì cǎo |
37 | Cây bầu | 葫芦 | húlu |
38 | Địa y | 地以 | de yǐ |
39 | Rêu xanh | 青苔 | qīngtái |
40 | Cây leo | 攀藤 | pān téng |
41 | Bồn cỏ | 草坪 | cǎopíng |
42 | Hạt giống cỏ | 草籽 | cǎo zǐ |