TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ RẠP XIẾC
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề rạp xiếc
Từ xa xưa, xiếc đã trở thành một loại hình nghệ thuật rất nổi tiếng trong dân gian cũng như trên thế giới. Ở mỗi quốc gia, xiếc lại có những đặc điểm, đặc trưng riêng. Nhưng nói chung, xiếc từ lâu đã là một món ăn tinh thần không thể thiếu của mỗi người. Trong bài viết này, Yêu tiếng Trung sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng về chủ đề này.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Rạp xiếc | 杂技场 | Zájì chǎng |
2 | Xiếc | 杂技 | zájì |
3 | Diễn viên xiếc | 杂技演员 | zájì yǎnyuán |
4 | Nghệ thuật xiếc | 杂技艺术 | zájìyìshù |
5 | Xiếc hiện đại | 现代杂技 | xiàndài zájì |
6 | Xiếc dân gian | 民间杂技 | mín jiàn zájì |
7 | Kĩ nghệ xiếc | 杂技技艺 | zájì jì yì |
8 | Thi xiếc | 杂技比赛 | zájì bǐsài |
9 | Giải sư tử vàng | 金狮奖 | jīn shī jiǎng |
10 | Liên hoan xiếc | 杂技节 | zájì jié |
11 | Đoàn xiếc | 杂技团 | zájì tuán |
12 | Diễn viên đoàn xiếc | 杂技团团员 | zájì tuán tuányuán |
13 | Trưởng đoàn xiếc | 杂技团团长 | zájì tuán tuán zhǎng |
14 | Đội xiếc | 杂技队 | zájì duì |
15 | Xiếc thú | 马戏 | mǎxì |
16 | Sân thú biểu diễn | 马戏场 | mǎxì chǎng |
17 | Đoàn xiếc thú | 马戏团 | mǎxì tuán |
18 | Thành viên đoàn xiếc thú | 马戏团团员 | mǎxì tuán tuányuán |
19 | Lãnh đạo đoàn xiếc thú | 马戏团指导 | mǎxì tuán zhǐdǎo |
20 | Giám đốc đoàn xiếc thú | 马戏团经理 | mǎxì tuán jīnglǐ |
21 | Chỉ huy biểu diễn xiếc thú | 马戏演出指挥 | mǎxì yǎnchū zhǐhuī |
22 | Người đại diện của diễn viên | 演员代理人 | yǎnyuán dàilǐ rén |
23 | Người chủ trì biểu diễn | 演出主持人 | yǎnchū zhǔchí rén |
24 | Nhân viên tuyên truyền quảng cáo | 广告宣传员 | guǎnggào xuānchuán yuán |
25 | Nhân viên phục vụ trong rạp | 场内服务员 | chǎng nèi fúwùyuán |
26 | Nhà biểu diễn hình tròn | 圆形表演场 | yuán xíng biǎoyǎn chǎng |
27 | Khán giả | 观众 | guānzhòng |
28 | Chỗ khán giả | 观众席 | guānzhòng xí |
29 | Người mê xiếc | 杂技迷 | zájì mí |
30 | Người mê xiếc thú | 马戏迷 | mǎxìmí |
31 | Lô được mua hết trong rạp xiếc thú | 马戏场包厢 | mǎxì chǎng bāoxiāng |
32 | Những hàng rào quanh sân biểu diễn hình tròn | 圆形表演场的围栏 | yuán xíng biǎoyǎn chǎng de wéilán |
33 | Ban nhạc của đoàn xiếc | 马戏团乐队 | mǎxì tuán yuèduì |
34 | Lều bạt của chủ gánh xiếc thú | 马戏团主帐篷 | mǎxì tuán zhǔ zhàngpéng |
35 | Cột lều | 帐篷支柱 | zhàngpéng zhīzhù |
36 | Giá đỡ lều | 帐篷的支撑架 | zhàngpéng de zhīchēng jià |
37 | Đèn pha | 聚光灯 | jùguāngdēng |
38 | Ban nhạc của đoàn xiếc | 杂技团乐队 | zájì tuán yuèduì |
39 | Cửa diễn viên vào rạp | 演员入场口 | yǎnyuán rù chǎng kǒu |
40 | Âm nhạc đệm | 音乐伴奏 | yīnyuè bànzòu |
41 | Chỗ ban nhạc ngồi | 乐池 | yuèchí |
42 | Ảo thuật | 魔术 | móshù |
43 | Người làm ảo thuật | 魔术师 | móshù shī |
44 | Nhà ảo thuật nuốt lửa | 吞火魔术师 | tūn huǒ móshù shī |
45 | Dụng cụ ảo thuật | 魔术用具 | móshù yòngjù |
46 | Đoàn ảo thuật | 魔术团 | móshù tuán |
47 | Hề, hài | 小丑 | xiǎochǒu |
48 | Tiết mục hài | 滑稽节目 | huájī jiémù |
49 | Biểu diễn hài | 滑稽表演 | huájī biǎoyǎn |
50 | Kĩ xảo đặc biệt | 特技 | tèjì |
51 | Biểu diễn xiếc | 表演杂技 | biǎoyǎn zájì |
52 | Biểu diễn xiếc thú | 马戏表演 | mǎxì biǎoyǎn |
53 | Biểu diễn ném | 投掷表演 | tóuzhí biǎoyǎn |
54 | Biểu diễn đan xen | 穿插表演 | chuānchā biǎoyǎn |
55 | Trò (ca hát, tạp kĩ, xiếc ) | 杂耍 | záshuǎ |
56 | Diễn viên trò | 杂耍演员 | záshuǎ yǎnyuán |
57 | Biểu diễn trò | 杂耍表演 | záshuǎ biǎoyǎn |
58 | Nhà hát trò | 杂耍剧场 | záshuǎ jùchǎng |
59 | Diễn viên xiếc miệng | 口技演员 | kǒujì yǎnyuán |
60 | (khẩu kĩ) xiếc miệng (bắt chước tiếng kêu, tiếng động) | 口技 | kǒujì |
61 | Uốn dẻo (nhu thuật) | 柔术 | róu shù |
62 | Diễn viên uốn dẻo | 柔体杂技演员 | róu tǐ zájì yǎnyuán |
63 | Kĩ thuật cưỡi ngựa | 马术 | mǎshù |
64 | Biểu diễn nghệ thuật cưỡi ngựa | 特技马术表演 | tèjì mǎshù biǎoyǎn |
65 | Diễn viên biểu diễn nghệ thuật cưỡi ngựa không dùng yên | 不用鞍的马术演员 | bùyòng ān de mǎshù yǎnyuán |
66 | Tài tử dạy thú | 驯兽员 | xún shòu yuán |
67 | Tài tử dạy hổ | 驯虎员 | xún hǔ yuán |
68 | Tài tử dạy sư tử | 驯狮员 | xún shī yuán |
69 | Tài tử dạy voi | 驯象员 | xún xiàng yuán |
70 | Tài tử dạy báo | 驯豹员 | xún bào yuán |
71 | Tài tử dạy gấu | 驯熊员 | xún xióng yuán |
72 | Tài tử dạy mèo | 驯猫员 | xún māo yuán |
73 | Tài tử dạy chó | 驯狗员 | xún gǒu yuán |
74 | Tài tử dạy khỉ | 驯猴员 | xún hóu yuán |
75 | Tài tử dạy rắn | 耍蛇的演员 | shuǎ shé de yǎnyuán |
76 | Khỉ biểu diễn | 猴戏 | hóuxì |
77 | Diễn viên biểu diễn mô tô bay | 飞车走壁的演员 | fēichē zǒu bì de yǎnyuán |
78 | Diễn viên phi đao | 飞刀演员 | fēi dāo yǎnyuán |
79 | Diễn viên đội gậy trong tiết mục đòn bẩy | 杠杆节目中的顶杆演员 | gànggǎn jiémù zhōng de dǐng gǎn yǎnyuán |
80 | Đại lực sĩ | 大力士 | dà lìshì |
81 | Diễn viên đi dây thăng bằng | 走钢丝演员 | zǒugāngsī yǎnyuán |
82 | Diễn viên biểu diễn người bay trong không trung | 空中飞人演员 | kōngzhōng fēirén yǎnyuán |
83 | Diễn viên làm viên đạn trong tiết mục đại bác bắn ra người | 火炮飞人节目中充当炮弹的演员 | huǒpào fēirén jiémù zhōng chōngdāng pàodàn de yǎnyuán |
84 | Diễn viên xiếc nhảy cầu | 跳板杂技演员 | tiàobǎn zájì yǎnyuán |
85 | Diễn viên xiếc nhào lộn | 滚翻杂技演员 | gǔnfān zájì yǎnyuán |
86 | Diễn viên bắn súng | 神枪演员 | shén qiāng yǎnyuán |
87 | Diễn viên xiếc nhào lộn | 翻筋斗的杂技演员 | fān jīndǒu de zájì yǎnyuán |
88 | Diễn viên nuốt kiếm | 吞剑演员 | tūn jiàn yǎnyuán |
89 | Diễn viên nuốt bi thép | 吞铁球演员 | tūn tiě qiú yǎnyuán |
90 | Diễn viên lùn | 侏儒演员 | zhūrú yǎn yuán |
91 | Chiếc ghế | 椅子 | yǐzi |
92 | Quả bóng | 球 | qiú |
93 | Bóng màu | 彩球 | cǎi qiú |
94 | Vòng sắt | 铁圈 | tiě quān |
95 | Ba ton hoa | 花棍 | huā gùn |
96 | Con dao | 刀 | dāo |
97 | Cái thang | 梯子 | tīzi |
98 | Tấm gỗ | 木板 | mùbǎn |
99 | Cái bát | 碗 | wǎn |
100 | Cái đĩa | 碟子 | diézi |
101 | Cái đòn | 杆子 | gānzi |
102 | Đòn thăng bằng | 平衡杆 | pínghéng gān |
103 | Trò chơi đĩa bô bô | 扯铃 | chě líng |
104 | Vòng kim loại | 金属环 | jīnshǔ huán |
105 | Cái xiên | 叉 | chā |
106 | Dây thừng, chão | 绳索 | shéngsuǒ |
107 | Dây an toàn | 安全索 | ānquán suǒ |
108 | Đuốc | 火把 | huǒbǎ |
109 | Cầu nhảy | 跳板 | tiàobǎn |
110 | Cái ô | 伞 | sǎn |
111 | Cái đinh ba | 三齿鱼叉 | sān chǐ yú chā |
112 | Xe đạp một bánh | 独轮脚踏车 | dú lún jiǎotàchē |
113 | Cái chum | 缸 | gāng |
114 | Dây thép | 钢丝绳 | gāngsīshéng |
115 | Viên gạch bằng gỗ | 木砖 | mù zhuān |
116 | Thang dây | 绳梯 | shéngtī |
117 | Cầu bập bênh | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn |
118 | Roi dạy thú | 驯鞭 | xún biān |
119 | Cà kheo | 高跷 | gāoqiào |
120 | Cái đu trên không | 高空秋千 | gāokōng qiūqiān |
121 | Bục đỗ xe ở trên cao | 高台停车的台子 | gāotái tíngchē de táizi |
122 | Thùng gỗ trong tiết mục mô tô bay | 飞车走壁的木桶 | fēichē zǒu bì de mù tǒng |
123 | Bàn (ván) đạp trong tiết mục người bay | 空中飞人的踏板 | kōngzhōng fēirén de tàbǎn |
124 | Lưới an toàn | 安全网 | ānquán wǎng |
125 | Cái đinh ba bảo vệ để tài tử dạy thú sử dụng | 驯兽员使用的保护叉 | xún shòu yuán shǐyòng de bǎohù chā |
126 | Chỗ ngồi trên cao khi thú biểu diễn | 动物表演时蹲坐的高座 | dòngwù biǎoyǎn shí dūn zuò de gāozuò |
127 | Cái cũi nhốt thú | 兽笼车 | shòu lóng chē |
128 | Xe có mui của đoàn xiếc thú | 马戏团的大篷车 | mǎ xì tuán de dà péngchē |
129 | Quần áo bó sát người | 紧身连衣裤 | jǐnshēn lián yī kù |
130 | Cái đòn để trèo | 爬杆 | pá gān |
131 | Quay đĩa | 转碟 | zhuǎn dié |
132 | Múa sư tử | 狮子舞 | shīziwǔ |
133 | Biểu diễn lồng dây | 套索表演 | tào suǒ biǎoyǎn |
134 | Nhảy qua vòng | 穿环 | chuān huán |
135 | Nhảy qua vòng | 穿圈 | chuān quān |
136 | Nằm ngửa chuyền chum bằng bàn chân | 蹬缸 | dèng gāng |
137 | Đội vò | 顶坛子 | dǐng tánzi |
138 | Xếp ghế ngược | 倒立椅子造型 | dàolì yǐzi zàoxíng |
139 | Ném đinh ba | 飞叉 | fēi chā |
140 | Ném đuốc | 抛火把 | pāo huǒbǎ |
141 | Ném đao | 飞刀 | fēi dāo |
142 | Biểu diễn trò diabolo | 耍扯铃 | shuǎ chě líng |
143 | Múa quả lửa | 火流星 | huǒ liúxīng |
144 | Múa bát nước | 水流星 | shuǐ liúxīng |
145 | Tiết mục biểu diễn của đại lực sĩ | 大力士表演 | dà lìshì biǎoyǎn |
146 | Chồng người | 叠罗汉 | diéluóhàn |
147 | Biểu diễn nhảy ván | 跳板表演 | tiàobǎn biǎoyǎn |
148 | Nhảy dù | 踏伞 | tà sǎn |
149 | Biểu diễn roi | 鞭技 | biān jì |
150 | Biểu diễn xe đạp | 车技 | chējì |
151 | Giữ thăng bằng xe đạp | 定车 | dìng chē |
152 | Giữ thăng bằng xe đạp trên bục cao | 高台定车 | gāotái dìng chē |
153 | Đi xe đạp trên dây | 高空白行车走钢丝 | gāo kòngbái xíngchē zǒugāngsī |
154 | Đi xe trên ô | 伞上走车 | sǎn shàng zǒu chē |
155 | Trò tráo bài | 纸牌戏法 | zhǐpái xìfǎ |
156 | Tung bát | 耍碗 | shuǎ wǎn |
157 | Đội bát | 顶碗 | dǐng wǎn |
158 | Tạo hình bằng gạch gỗ | 木砖造型 | mù zhuān zàoxíng |
159 | Tạo hình bằng ghế | 椅子造型 | yǐzi zàoxíng |
160 | Làm thăng bằng trên ván | 晃板 | huǎng bǎn |
161 | Làm thăng bằng trên thang | 晃梯 | huàng tī |
162 | Đòn bẩy | 杠杆 | gànggǎn |
163 | Biểu diễn thăng bằng đội gậy | 顶杆平衡表演 | dǐng gǎn pínghéng biǎoyǎn |
164 | Kĩ xảo (sự khéo léo) | 技巧 | jìqiǎo |
165 | Nhào lộn | 翻筋斗 | fān jīndǒu |
166 | Lộn ngược | 倒翻筋斗 | dào fān jīndǒu |
167 | Nhào lộn liên hoàn | 连环筋斗 | liánhuán jīndǒu |
168 | Lộn về phía trước | 前空翻 | qián kōngfān |
169 | Nhảy lộn nhào bằng tay | 前手翻腾越 | qián shǒu fānténg yuè |
170 | Nhảy lộn nhào về phía sau | 后空翻 | hòu kōngfān |
171 | Trồng cây chuối một tay | 单手倒立 | dān shǒu dàolì |
172 | Đi trên dây | 走钢丝 | zǒugāngsī |
173 | Ô tô bay qua tường | 汽车飞车走壁 | qìchē fēichē zǒu bì |
174 | Xe đạp bay qua tường | 自行车飞车走壁 | zìxíngchē fēichē zǒu bì |
175 | Mô tô bay qua tường | 摩托车飞车走壁 | mótuō chē fēichē zǒu bì |
176 | Người bay | 空中飞人 | kōngzhōng fēirén |
177 | Người bay từ lòng đại bác ra | 火炮飞人 | Huǒpào fēirén |