Học tiếng Trung theo chủ đề, Học từ vựng, Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Spa
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Spa
Trong bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa làm đẹp, hãy lưu lại và học thuốc để áp dụng vào các trường hợp giao tiếp khi đến các tiệm Spa.
Stt | Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 刮痧 | guāshā | Cạo gió, đánh gió |
2 | 割双眼皮 | gē shuāng yǎnpí | Cắt mí |
3 | 指甲刀 | zhǐjiǎ | Dāo bấm móng tay |
4 | 做面膜 | zuò miànmó | Đắp mặt nạ |
5 | 盖(蓋)甲 | Gài jiǎ | Đắp móng |
6 | 洗发(髮)水 | Xǐ Fà shuǐ | Dầu gội |
7 | 潤发(髮)露 | Rùn fā lù | Dầu xả |
8 | 甲锉 | jiǎ cuò | Dũa móng tay |
9 | 伸直头发(頭髮) | Shēn zhí tóu Fà | Duỗi tóc |
10 | 护肤 | hùfū | Dưỡng da |
11 | 解剖 | Jiě pōu | Giải phẫu |
12 | 瘦身 | shòushēn | Giảm béo |
13 | 減肥 | jiǎn féi | Giảm cân |
14 | 洗头(頭) | Xǐ tóu | Gội đầu |
15 | 油蒸 | Yóu zhēng | Hấp dầu |
16 | 抽脂 | chōu zhī | Hút mỡ |
17 | 雪花膏 | Xuě huā gāo | Kem dưỡng |
18 | 发胶(髮膠) | Fà jiāo | Keo xịt tóc |
19 | 美容和整形 | měiróng hé zhěngxíng | Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình |
20 | 剪甲 | Xiū jiǎn jiǎ | Làm móng |
21 | 足疗 | zúliáo | Mát xa chân |
22 | 按摩 | ànmó | Mát xa, xoa bóp |
23 | 图案 | tú’àn | Mẫu vẽ |
24 | 烘发机(髮機) | Hōng fā jī | Máy sấy |
25 | 脂肪 | zhīfáng | Mỡ |
26 | 甲片 | jiǎ piàn | Móng tay giả |
27 | 创(創) | Chuàng | Mụn |
28 | 粉刺 | fěncì | Mụn trứng cá |
29 | 化妆品 | Huà zhuāng pǐn | Mỹ phẩm |
30 | 焦灼痕 | Jiāo zhuó hén | Nám |
31 | 隆鼻 | lóng bí | Nâng mũi |
32 | 隆胸 | lóngxiōng | Nâng ngực |
33 | 皱纹 | zhòuwén | Nếp nhăn |
34 | 牙齿矫正 | yáchǐ jiǎozhèng | Niềng răng, kẹp răng |
35 | 痣 | Zhì | Nốt ruồi |
36 | 整容 | zhěngróng | Phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật chỉnh hình |
37 | 黑眼圈 | hēi yǎnquān | Quầng thâm mắt |
38 | 涂指甲 | tú zhǐjiǎ | Sơn móng |
39 | 指甲油 | zhǐjiǎ yóu | Sơn móng tay |
40 | 漆指甲 | Qī zhǐ jiǎ | Sơn móng tay |
41 | 美甲 | měijiǎ | Sơn sửa móng tay |
42 | 泥浴 | Ní yù | Tắm bùn |
43 | 洗白 | Xǐ bái | Tắm trắng |
44 | 雀斑 | quèbān | Tàn nhang |
45 | 黑点(黑點)痕 | Hēi diǎn hén | Tàn nhang |
46 | 脱毛 | tuōmáo | Tẩy lông, cạo lông |
47 | 审(審)美 | Shěn měi | Thẩm mỹ |
48 | 水疗 | shuǐliáo spa | Thủy liệu pháp |
49 | 修眉 | xiūméi | Tỉa lông mày |
50 | 眼袋 | yǎndài | Túi mắt, bọng mắt |
51 | 烫发(燙髮) | Tàng Fà | Uốn tóc |
52 | 画(畫)甲 | Huà jiǎ | Vẽ móng |
53 | 皱(皺)痕 | Zhòu hén | Vết nhăn |
54 | 文身 | wénshēn | Xăm mình |
55 | 纹唇线 | wén chún xiàn | Xăm môi |
56 | 黥嘴唇 | Qíng zuǐ chún | Xăm môi |
57 | 洗甲油 | xǐ jiǎ | Yóu nước tẩy móng |