Chưa phân loại, Học ngữ pháp, Học tiếng Trung theo chủ đề, Học từ vựng, Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
21/09/2022
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY 1
- 起床 qǐchuáng Thức dậy
- 梳头 shū tóu Chải đầu
- 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt
- 刷牙 shuā yá Đánh răng
- 化妆 huà zhuāng Trang điểm
- 刮胡子 guā hú zǐ Cạo râu
- 吃早饭 chī zǎo fàn Ăn sáng
- 穿鞋 chuān xié Đi giầy
- 上厕所 shàng cèsuǒ Đi vệ sinh
- 洗手 xǐshǒu Rửa tay
- 上班 shàngbān Đi làm
- 上课 shàngkè Đi học
- 下班 xiàbān Tan làm
- 下课 xiàkè Tan học
- 锻炼身体 duànliàn shēntǐ Tập thể dục
- 休息 xiūxi Nghỉ ngơi
- 读报纸 dú bàozhǐ Đọc báo
- 看电视 kàn diànshì Xem tivi
- 听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc
- 玩游戏 wán yóuxì Chơi trò chơi
- 吃晚饭 chī wǎnfàn Ăn tối
- 洗澡 xǐzǎo Đi tắm
- 淋浴 línyù Tắm vòi hoa sen
- 泡澡 pào zǎo Ngâm bồn
- 上床 shàngchuáng Lên giường
- 关灯 guān dēng Tắt đèn
- 开灯 kāi dēng Bật đèn
- 睡觉 shuìjiào Đi ngủ
- 穿衣服 chuān yīfú Mặc quần áo
- 照镜子 zhào jìng zǐ Soi gương
- 戴帽子 dài mào zǐ Đội mũ
- 拿包 ná bāo Cầm túi
- 回家 huí jiā Về nhà
- 出门chū mén Đi ra ngoài
- 脱衣服 tuō yīfú Thay quần áo
- 换鞋 huàn xié Thay giày
- 跑步 pǎobù Chạy bộ