Từ vựng tiếng Trung về học hành và thi cử

Từ vựng tiếng Trung về học hành và thi cử
Từ vựng tiếng Trung về học hành và thi cử là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Trung về các văn bằng và thi cử
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Văn bằng |
文凭 |
wén píng |
2 |
Cao học văn chương, thạc sĩ văn chương |
文学硕士 |
wén xué shuò shì |
3 |
Cao học nông nghiệp |
农业硕士 |
nóng yè shuò shi |
4 |
Cao học khoa học ứng dụng |
应用科学硕士 |
yīng yòng kē xué shuò shi |
5 |
Cao học kiến trúc |
建筑硕士 |
jiàn zhù shuò shì |
6 |
Cao học khoa học |
理学硕士 |
lǐ xué shuò shì |
7 |
Cao học toán |
数学硕士 |
shù xué shuò shì |
8 |
Cử nhân sư phạm |
教育学士 |
jiào yù xué shì |
9 |
Chứng chỉ |
结业证 |
jié yè zhèng |
10 |
Cử nhân văn chương |
文学士 |
wén xué shì |
11 |
Cử nhân khoa học |
理学学士 |
lǐ xué xué shì |
12 |
Cử nhân châm cứu |
针刺疗法学士 |
zhen̄ cè liáo fǎ xué shì |
13 |
Cử nhân tài chính |
会计学士 |
huài jì xué shì |
14 |
Cử nhân hành chính quản trị |
管理学士 |
guǎn lǐ xué shì |
15 |
Cử nhân kinh tế |
经济学士 |
jīng jì xué shì |
16 |
Cử nhân toán |
数学学士 |
shù xué xué shì |
17 |
Đề thi, bài thi |
试题 |
kǎo tí |
18 |
Giấy chứng nhận |
证明书 |
zhèng míng shū |
19 |
Hội đồng thi |
考试团 |
kǎo shì tuán |
20 |
Thi cuối kỳ |
期末考试 |
qī mò kǎo shì |
21 |
Kỳ thi tuyển sinh |
入学考试 |
rù xué kǎo shì |
22 |
Kỳ thi vấn đáp |
口头考试 |
kǒu tóu kǎo shì |
23 |
Lễ trao bằng tốt nghiệp |
毕业典礼 |
bì yè qǔ lǐ |
24 |
Người có bằng cử nhân luật |
法律毕业生 |
fǎ lǜ bì yè shēng |
25 |
Nghiên cứu sinh |
研究生 |
yán jiū shēng |
26 |
硕士 |
shuò shì |
|
27 |
Thi trắc nghiệm |
测试 |
cè shì |
28 |
Thi vấn đáp |
口头考试 |
kǒu tóu kǎo shì |
29 |
Thí sinh |
投考者 |
tóu kǎo zhě |
30 |
Tiến sỹ |
博士 |
bó shì |
31 |
Tiến sĩ phẫu thuật |
手术博士 |
shǒu shù bó shì |
32 |
Tiến sĩ y khoa |
医科博士 |
yī kē bó shì |
33 |
Tiến sĩ khoa học |
科学博士 |
kē xué bó shì |
34 |
Tiến sĩ toán |
数学博士 |
shù xué bó shì |
35 |
Văn bằng sư phạm |
教育文凭 |
jiào yù wén píng |
Từ vựng tiếng Trung về trường học
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Sinh viên ưu tú |
优秀生 |
Yōuxiùshēng |
2 |
Số học sinh nhập học |
就学人数 |
Jiùxuérénshù |
3 |
Tài liệu giảng dạy |
教材 |
Jiàocái |
4 |
Tan học |
下课 |
Xiàkè |
5 |
Thể chế thi không có giám thị |
无监考考试制 |
Wújiānkǎokǎoshìzhì |
6 |
Thẻ học sinh |
学生证 |
Xuéshēngzhèng |
7 |
Thi |
考试 |
Kǎoshì |
8 |
Thi được sử dụng tài liệu |
开卷考试 |
Kāijuànkǎoshì |
9 |
Thi đầu vào đại học |
大学入学考试 |
Dàxuérùxuékǎoshì |
10 |
Thi giữa học kì |
期中考试 |
Qízhōngkǎoshì |
11 |
Thi giữa học kì |
期中考试 |
Qízhōngkǎoshì |
12 |
Thi cuối học kì |
期末考试 |
Qímòkǎoshì |
13 |
Thi thử |
模拟考试 |
Mónǐkǎoshì |
14 |
Thí sinh |
考生 |
Kǎoshēng |
15 |
Thôi học |
退学 |
Tuìxué |
16 |
Thư viện |
图书馆 |
Túshūguǎn |
17 |
Thực tập tốt nghiệp |
毕业实习 |
Bìyèshíxí |
18 |
Giáo dục thường xuyên |
继续教育 |
Jìxùjiàoyù |
19 |
Tổ nghiên cứu giáo dục |
教研组 |
Jiàoyánzǔ |
20 |
Tốt nghiệp |
毕业 |
Bìyè |
21 |
Trợ giảng |
助教 |
Zhùjiào |
22 |
Trốn học |
逃学 |
Táoxué |
23 |
Trường bán trú |
全日制学校 |
Quánrìzhìxuéxiào |
24 |
Trường dạy nghề |
职业学校 |
Zhíyèxuéxiào |
25 |
Xe buýt đưa đón của trường |
校车 |
Xiàochē |
26 |
Xin nhập học |
申请入学 |
Shēnqǐng rùxué |
Từ vựng tiếng Trung về gian lận trong thi cử
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Quay cóp, gian lận trong thi cử |
同义词 |
Tóngyìcí |
2 |
Phòng thi, trường thi |
考场 |
kǎochǎng |
3 |
Thí sinh |
考生 |
kǎoshēng |
4 |
Đề thi |
考题 |
kǎotí |
5 |
Giám thị |
监考老师 |
Jiānkǎo lǎoshī |
6 |
Học sinh gian lận |
作弊者 |
zuòbì zhě |
7 |
Phao, tài liệu |
小抄 |
xiǎochāo |
8 |
Cách phương thức gian lận |
作弊的手段 |
zuòbì de shǒuduàn |
9 |
Làm phao, tài liệu |
做小抄 |
zuòxiǎochāo |
10 |
Sử dụng các thiết bị điện tử. Ví dụ |
使用电子设备 |
Shǐyòng diànzǐ shèbèi |
11 |
Điện thoại di động |
手机 |
shǒujī |
12 |
Từ điện điện tử |
电子词典 |
diànzǐ cídiǎn |
13 |
Máy liên lạc (bộ đàm) |
对讲机 |
duìjiǎngjī |
14 |
Máy chụp ảnh, quay phim |
针孔摄像机 |
zhēn kǒng shèxiàngjī |
15 |
Thi hộ |
替考 |
Tì kǎo |
16 |
Tiết lộ đề thi |
透露考题 |
tòulù kǎotí |
17 |
Tiết lộ đề thi |
泄題 |
xiètí |
18 |
Giám thị cho đáp án |
监考老师供答案 |
jiānkǎolǎoshī gōng dá’àn |