Từ vựng Tiếng Trung về Luật

Luật pháp là một lĩnh vực gắn liền với cuộc sống của mỗi chúng ta. Vậy Luật pháp trong tiếng Trung là gì? Các từ vựng tiếng Trung về Luật gồm những gì? Yêu tiếng Trung sẽ đưa bạn đi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bộ luật 法典 Fǎdiǎn
2 Chế tài (xử lý bằng pháp luật) 制裁 Zhìcái
3 Điều khoản hợp đồng 合同条款 Hétóng tiáokuǎn
4 Dự luật 法案 Fǎ’àn
5 Fǎ luật liên doanh 合资经营法 Hézī jīngyíng fǎ
6 Giả định 假定 Jiǎdìng
7 Giam giữ hình sự 刑拘 Xíngjū
8 Hợp đồng 合同 Hétóng
9 Hợp đồng 合约 Héyuē
10 Luật dân sự 民法 Mínfǎ
11 Luật hình sự 刑律 Xínglǜ
12 Luật hợp đồng 合同法 Hétóng fǎ
13 Luật thuế 税法 Shuìfǎ
14 Pháp chế 法制 Fǎzhì
15 Pháp lệnh 法令 Fǎlìng
16 Quan tòa 法官 Fǎguān
17 Qui định 规定 Guīdìng
18 Thời hạn chịu án 刑期 Xíngqí
19 Thời hạn hợp đồng 合同限期 Hétóng xiànqí
20 Toà án 法院 Fǎyuàn
21 Toà án 法庭 Fǎtíng
22 Tội cố ý gieo rắc bệnh 传播性病罪 Chuánbò xìngbìng zuì
23 Xí nghiệp liên doanh 合伙企业 Héhuǒ qǐyè
24 Xí nghiệp liên doanh 合资企业 Hézī qǐyè

Leave a Comment