Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt Tủ lạnh Điều hòa

Từ vựng tiếng Trung về Máy giạt tủ lạnh điều hòa là gì? Những từ vựng liên quan như chuyên giặt, giặt khô, chất làm lạnh,… tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn học về chủ đề này nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Chuyên giặt 单独洗衣 dāndú xǐyī
2 Chương trình chuẩn 标准程序 biāozhǔn chéngxù
3 Giặt khô 干洗 gānxǐ
4 Nút giặt vò 漂洗钮 piǎoxǐ niǔ
5 Nút tháo nước 脱水钮 tuōshuǐ niǔ
6 Nút xả nước 排水钮 páishuǐ niǔ
7 Ống dẫn nước vào 进水管 jìn shuǐguǎn
8 Ống xả nước 排水管 páishuǐ guǎn
9 Thước đo mực nước 水位表 shuǐwèi biǎo
10 Trình tự đơn giản 简单程序 jiǎndān chéngxù
11 Cạo tuyết bằng tay 手动除霜 shǒudòng chú shuāng
12 Chất làm lạnh 冷冻液 lěngdòng yè
13 Đèn tủ lạnh 柜内灯 guì nèi dēng
14 Giá đỡ chuyển động 转动搁架 zhuǎndòng gē jià
15 Giá ngăn bằng kính 玻璃隔板 bōlí gé bǎn
16 Gioăng cửa tủ lạnh 冰柜门密封垫 bīngguì mén mìfēng diàn
17 Hộp để thực phẩm tươi sống 新鲜食品盒 xīnxiān shípǐn hé
18 Khay làm đá 制冰盘 zhì bīng pán
19 Khử tuyết tự động 自动除霜 zìdòng chú shuāng
20 Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh 冷冻柜隔网 lěngdòng guì gé wǎng
21 Ngăn để trứng 蛋架 dàn jià
22 Ngăn đông lạnh 冷冻柜 lěngdòng guì
23 Ngăn đựng rau 蔬菜柜 shūcài guì
24 Nóc tủ lạnh 顶部台面 dǐngbù táimiàn
25 Bộ phận nhận tín hiệu 信号接收器 xìnhào jiēshōu qì
26 Cái điều khiển từ xa, remote 遥控器 yáokòng qì
27 Cái mở tấm lái 开板器 kāi bǎn qì
28 Cài đặt nhiệt độ trong phòng 设定室温 shè dìng shìwēn
29 Chế độ khử ẩm nhẹ 温和除湿运转 wēnhé chúshī yùnzhuǎn
30 Chuyển động khởi động nhiệt 热起动运转 rè qǐdòng yùnzhuǎn
31 Chuyển động khử tuyết 除霜运转 chú shuāng yùnzhuǎn
32 Đèn hiển thị thao tác 操作显示屏 cāozuò xiǎnshì píng
33 Đèn hiệu chuyển động 运转指示灯 yùnzhuǎn zhǐshì dēng
34 Đèn hiệu hẹn giờ mở máy 开机定时器指示灯闪烁 kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò
35 Đoạn tiếp đất 接地端子 jiēdì duānzǐ
36 Đường ống 管路 guǎn lù
37 Hết pin 电池耗完 diànchí hào wán
38 Lỗ hút không khí 空气吸入口 kōngqì xīrù kǒu
39 Lỗ phun không khí 空气吹出口 kōngqì chuī chūkǒu
40 Màng lọc bụi 滤尘网 lǜchén wǎng
41 Máy đặt ngoài nhà 室外机 shìwài jī
42 Máy đặt trong phòng 室内机 shìnèi jī
43 Nút ấn chọn phương thức chuyển động 运转方式选择按钮 yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ
44 Nút ấn định nhiệt độ trong phòng 室温设定按钮 shì wēn shè dìng ànniǔ
45 Nút chuyển động bắt buộc 强制运转按钮 qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
46 Nút chuyển động thử khí lạnh 冷气试运转按钮 lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ
47 Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ 睡眠方式自动运转按钮 shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ
48 Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí 气流方向手动控制按钮 qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ
49 Ống xả nước 排水管 páishuǐ guǎn
50 Tấm lái luồng khí nằm ngang 水平气流方向导板 shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn
51 Tấm lái luồng khí thẳng đứng 垂直气流方向导板 chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn
52 Thay màng lọc 更换清洁滤网 gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng
53 Thiết bị định giờ 定时器设备 dìngshí qì shèbèi
54 Thiết bị loại bỏ 取消设备 qǔxiāo shèbèi
55 Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu 依希望设定风扇速度 yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù
56 Tốc độ siêu thấp 超低速 chāo dīsù

Leave a Comment