Từ vựng Tiếng Trung về Photoshop

Dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về photoshop. Qua đây, các bạn sẽ biết được các lệnh cơ bản trong ứng dụng tiếng Trung là gì? Cùng chúng mình học ngay nhé. 

STT Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Trung Phiên âm
1 Bình thường Normal 正常 Zhèngcháng
2 Giải thể Disolve 溶解 róngjiě
3 Làm đậm thêm Darken 变暗 biàn àn
4 Nhân Multiply 正片叠底 zhèngpiàn dié dǐ
5 Làm đậm màu Color Burn 颜色加深 yánsè jiāshēn
6 Làm đậm đường nét Linear Burn 线性加深 xiànxìng jiāshēn
7 Màu đậm Darker Color 深色 shēn sè
8 Làm sáng Lighten 变亮 biàn liàng
9 Lọc màu Screen 滤色 lǜ sè
10 Giảm độ nhạt màu Color Dodge (Add) 颜色减淡(添加) yánsè jiǎn dàn (tiānjiā)
11 Màu nhạt Lighter Color 浅色 qiǎn sè
12 Che Overlay 叠加 diéjiā
13 Ánh sáng dịu softlight 柔光 róu guāng
14 Cường độ ánh sáng chói Hard Light 强光 qiáng guāng
15 Sáng chói vivid light 亮光 liàng guāng
16 Ánh sáng tuyến tính Linear Light 线性光 xiàn xìng guāng
17 Ánh sáng điểm Pin light 点光 diǎn guāng
18 Màu sắc hỗn hợp Hard Mix 实色混合 shí sè hùnhé
19 Sự khác biệt Difference 差值 chà zhí
20 Loại trừ Exclusion 排除 páichú
21 Trừ Subtract 减去 jiǎn qù
22 Chia Divide 划分 huàfēn
23 Độ bão hòa Saturation 饱和度 bǎohé dù
24 Màu sắc Color 颜色 yánsè
25 Độ sáng Luminosity 亮度 liàngdù
26 Hình ảnh Image, picture 图片 túpiàn
27 Điều chỉnh Adjustment 调整 tiáozhěng
28 Màu sắc pha trộn Color Blend 调色 tiáo sè
29 Dung mạo nhân vật Retouch 人物美容 rénwù měiróng
30 Hiệu ứng hình ảnh Photo effect 照片特效 zhàopiàn tèxiào
31 Điểm ảnh pixel 像素 xiàngsù
32 Chế độ Mode 模式 móshì
33 Đường kết nối Chanel 通道 tōngdào
34 Sao chép make a copy 复制 fùzhì
35 Màu xám gray 灰色 huīsè
36 Nền Background 背景 bèijǐng
37 Nhân vật Mod 人物 rénwù
38 Tạo 1 lớp mới creat a new layer 新建一个图层 xīnjiàn yīgè tú céng
39 Lớp layer 图层 tú céng
40 Độ trong suốt Opacity 不透明度 bù tòumíngdù
41 Đường dẫn Path 路径 lùjìng
42 Điền Fill 填充 tiánchōng
43 Phím tắt shortcut 快捷键 kuàijié jiàn
44 Xem chi tiết detail 细节 xìjié
45 Thanh công cụ Menu 菜单 càidān
46 Tập tin (F)  File 文件 wénjiàn
47 Chỉnh sửa (E)  Edit 编辑 biānjí
48 Hình ảnh (I)  Image 图像 túxiàng
49 Chọn (S) Select 选择 xuǎnzé
50 Lọc (T) Filter 滤镜 lǜ jìng
51 Cửa sổ (W) Window 窗口 chuāngkǒu
52 Giúp (H)  Help 帮助 bāngzhù
53 Mới (N)  New 新建 xīnjiàn
54 Mở (O) Open 打开 dǎkāi
55 Đóng (C)  Close 关闭 guānbì

Leave a Comment