Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Làm đẹp

Sản phẩm làm đẹp tiếng Trung là gì? Các từ vựng về sản phẩm làm đẹp như chì kẻ mắt, kem che khuyết điểm,… trong tiếng Trung nói như thế nào? Hôm nay cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu ngay nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Chì kẻ lông mày 眉笔 méi bǐ
2 Chì kẻ mắt 眼线笔 yǎnxiàn bǐ
3 Chì viền môi 唇线笔 chún xiàn bǐ
4 Hộp phấn 香粉盒 xiāng fěn hé
5 Kem che khuyết điểm 遮瑕霜 zhēxiá shuāng
6 Kem kẻ mắt 眼线膏 yǎnxiàn gāo
7 Kem nền 粉底霜 fěndǐ shuāng
8 Kem thoa mí mắt 眼睑膏 yǎnjiǎn gāo
9 Má hồng 腮红 sāi hóng
10 Mascara 睫毛膏 jiémáo gāo
11 Nước hoa hồng 洁肤水 jié fū shuǐ
12 Phấn mắt 眼影 yǎnyǐng
13 Phấn phủ 粉饼 fěnbǐng
14 Phấn phủ dạng bột 散粉 sànfěn
15 Phấn thoa mặt 香粉 xiāng fěn
16 Son bóng 唇彩 chúncǎi
17 Son môi 唇膏, 口红 chúngāo, kǒuhóng
18 Sữa tẩy trang 卸妆乳 xièzhuāng rǔ

Leave a Comment