
Từ vựng tiếng Trung về sinh sản
Từ vựng tiếng Trung về sinh sản là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
不孕不育 |
Bù yùn bù yù |
|
前列腺 |
qián liè xiàn |
Tuyến tiền liệt |
精囊 |
jīng náng |
Túi tinh |
子宫 |
Zǐgōng |
Tử cung, dạ con. |
子宫 |
zǐ gōng |
Tử cung |
卵子 |
Luǎnzǐ |
Trứng |
直肠 |
zhí cháng |
Trực tràng |
精子 |
Jīngzǐ |
Tinh trùng |
精子 |
jīng zǐ |
Tinh trùng |
睾丸 |
gāo wán |
Tinh hoàn |
避孕药 |
Bìyùn yào |
Thuốc tránh thai |
生孩子 |
Shēng háizi |
Sinh con, sinh em bé |
性交 |
xìng jiāo |
Quan hệ tình dục |
输卵管 |
shū luán guǎn |
Ống dẫn trứng |
输精管 |
shū jīng guǎn |
Ống dẫn tinh |
卵子 |
luǎn zǐ |
Noãn, Trứng |
尿道 |
niào dào |
Niệu đạo |
例假 |
Lìjià |
Ngày có kinh |
人流,打胎 |
Rénliú, dǎtāi |
Nạo thai, phá thai |
阴唇 |
yīn chún |
Mếp gấp bên trong bao quanh cửa mình |
怀孕 |
huái yùn |
Mang thai |
女子更年期 |
Nǚzǐ gēngniánqí |
Mãn dục nữ |
男子更年期 |
Nánzǐ gēngniánqí |
Mãn dục nam |
得病 |
Débìng |
Mắc bệnh |
月经 |
Yuèjīng |
Kinh nguyệt |
荷尔蒙 |
hé ěr méng |
Hoóc môn |
接吻 |
Jiēwěn |
Hôn |
阴茎 |
yīn jīng |
Dương vật |
流产 |
Liúchǎn |
Đẻ non, sảy thai |
疼 |
Téng |
Đau |
子宫内避孕器 |
Zǐgōng nèi bìyùn qì |
Đặt vòng tránh thai (trong tử cung) |
子宫颈 |
zǐ gōng jǐng |
Cổ tử cung |
怀孕 |
Huáiyùn |
Có thai, có bầu |
卵巢 |
luǎn cháo |
Buồng trứng |
阴囊 |
yīn náng |
Bìu |
性病 |
xìng bìng |
Bệnh lây truyền qua đường tình dục |
阳痿 |
yáng wěi |
Bất lực |
包皮 |
bāo pí |
Bao quy đầu |
避孕套 |
Bìyùn tào |
Bao cao su |
膀胱 |
páng guāng |
Bàng quan nước tiểu |
阴道 |
yīn dào |
Âm đạo |
受精 |
shòu jīng |
(phụ nữ) thụ thai |