Học tiếng Trung theo chủ đề, Học từ vựng, Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Từ vựng tiếng Trung về Tên các Quốc gia trên thế giới
21/09/2022
Từ vựng tiếng Trung về Tên các Quốc gia trên thế giới
Việt Nam tiếng Trung gì? Hàn Quốc , Nhật Bản trong tiếng Trung nói thế nào? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung về tên các quốc gia trên thế giới nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Việt Nam | 越南 | Yuènán |
2 | Hàn Quốc | 韩国 | Hánguó |
3 | Trung quốc | 中国 | Zhōngguó |
4 | Nhật Bản | 日本 | Rìběn |
5 | Hoa Kỳ | 美国 | Měiguó |
6 | Đài loan | 台湾 | Táiwān |
7 | Hồng kông | 香港 | Xiānggǎng |
8 | Macao | 澳门 | Àomén |
9 | Anh | 英国 | Yīngguó |
10 | Scotland | 苏格兰 | Sūgélán |
11 | Brunei | 文莱 | Wén lái |
12 | Malaysia | 马来西亚 | Mǎláixīyà |
13 | Singapore | 新加坡 | Xīnjiāpō |
14 | Indonesia | 印度尼西亚 | Yìndùníxīyà |
15 | Pháp | 法国 | Fàguó |
16 | Campuchia | 柬埔寨 | Jiǎnpǔzhài |
17 | Lào | 老挝 | Lǎowō |
18 | Thái Lan | 泰国 | Tàiguó |
19 | Myanma | 缅甸 | Miǎndiàn |
20 | Xứ wales | 威尔士 | |
21 | Sri Lanka | 斯里兰卡 | Sīlǐlánkǎ |
22 | Ấn Độ | 印度 | Yìndù |
23 | Philippines | 菲律宾 | Fēilǜbīn |
24 | Bhutan | 不丹 | Bù dān |
25 | Đức | 德国 | Déguó |
26 | Mexico | 墨西哥 | Mòxīgē |
27 | Canada | 加拿大 | Jiānádà |
28 | Nga | 俄国 | Éguó |
29 | Bangladesh | 孟加拉国 | Mèngjiālā guó |
30 | Nepal | 尼泊尔 | Níbó’ěr |
31 | Ý | 意大利 | Yìdàlì |
32 | Thụy điển | 瑞典 | Ruìdiǎn |
33 | Phần lan | 芬兰 | Fēnlán |
34 | Na uy | 挪威 | Nuówēi |
35 | Đan mạch | 丹麦 | Dānmài |
36 | Hà lan | 荷兰 | Hélán |
37 | Bồ đào nha | 葡萄牙 | Pútáoyá |
38 | Úc | 澳大利亚 | Àodàlìyǎ |
39 | New zealand | 新西兰 | Xīnxīlán |
40 | Kazakhstan | 哈萨克斯坦 | Hāsàkè sītǎn |
41 | Uzbekistan | 乌兹别克斯坦 | Wūzībiékè sītǎn |
42 | Kyrgyzstan | 吉尔吉斯斯坦 | Jí’ěrjísī sītǎn |
43 | Afghanistan | 阿富汗 | Āfùhàn |
44 | Iraq | 伊拉克 | Yīlākè |
45 | Pakistan | 巴基斯坦 | Bājīsītǎn |
46 | Thổ Nhĩ Kỳ | 火鸡 | Huǒ jī |
47 | Syria | 叙利亚 | Xùlìyǎ |
48 | Israel | 以色列 | Yǐsèliè |
49 | Qatar | 卡塔尔 | Kǎtǎ’ěr |
50 | Ả Rập Saudi | 沙特阿拉伯 | Shātè ālābó |