Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Công nghiệp

Thiết bị công nghiệp tiếng Trung là gì? Các từ vựng về thiết bị công nghiệp như xe lu, máy kéo, máy xúc,.. trong tiếng Trung nói như thế nào? Hôm nay cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu ngay nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Máy ủi 土機 Tǔ jī
2 Máy rải đường 液压挖掘机 Yèyā wājué jī
3 Máy xúc lật, xe cẩu 吊车 Diàochē
4 Máy lu rung 震动压路机 Zhèndòng yālùjī
5 Máy bơm bê tông lưu động   混 凝土搅拌运输车 Níng tǔ jiǎobàn yùnshū chē
6 Xe lu 压路机 Yālùjī
7 Máy kéo 拖拉机 Tuōlājī
8 Máy xúc 铲土机 Chǎn tǔ jī
9 Xe nâng 叉车 Chāchē
10 Cần trục 塔式起重机 Tǎ shì qǐzhòngjī
11 Trạm trộn bê tông 混凝土搅拌站 Hùnníngtǔ jiǎobàn zhàn
12 Máy đào 挖掘机 Wājué jī
13 Máy trộn bê tông 混凝土搅拌机 Hùnníngtǔ jiǎobànjī
14 Máy đóng cọc 旋挖钻机 Xuán wā zuànjī
15 Máy nâng 升降机 Shēngjiàngjī
16 Máy thủy lực 液压机械 Yèyā jīxiè
17 Máy thông gió 排风设备 Pái fēng shèbèi
18 Thiết bị làm sạch 清洗设备,清理设备 Qīngxǐ shèbèi, qīnglǐ shèbèi
19 Thiết bị giảm tốc 减速机 Jiǎnsù jī
20 Thiết bị hàn cắt 电焊,切割设备 Diànhàn, qiēgē shèbèi
21 Vật liệu hàn 焊接材料 Hànjiē cáiliào
22 Máy biến tốc 变速机 Biànsù jī
23 Động cơ đốt trong 内燃机 Nèiránjī
24 Động cơ diesen 柴油机 Cháiyóujī
25 Thiết bị điện nhiệt 电热设备 Diànrè shèbèi
26 Thiết bị xử lý đúc và nhiệt 铸造及热处理设备 Zhùzào jí rèchǔlǐ shèbèi
27 Thiết bị làm lạnh 制冷设备 Zhìlěng shèbèi
28 Thiết bị băng tải shū 输送设备 Shūsòng shèbèi
29 Thiết bị sấy khô gān 干燥设备 Gānzào shèbèi
30 Thiết bị ngiền 粉碎設備 Fěnsuì shèbèi
31 Thiết bị tuyển quặng 选矿设备 Xuǎnkuàng shèbèi
32 Máy thăm dò quặng 探矿机 Tànkuàng jī
33 Máy phát điện 发电机 Fādiàn jī
34 Máy biến áp 变压器 Biànyāqì
35 Thiết bị khí metan 沼气设备 Zhǎoqì shèbèi
36 Thiết bị tải điện phân phối điện   配电输电设备 Điện pèi diàn shūdiàn shèbèi
37 Thiết bị sóng siêu thanh 超声波设备 Chāoshēngbō shèbèi
38 Thiết bị laze 激光设备 Jīguāng shèbèi

Leave a Comment