Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính

Thiết bị máy tính tiếng Trung là gì? Các từ vựng về thiết bị máy tính như CPU, Ổ cứng laptop, Pin laptop,.. trong tiếng Trung nói như thế nào? Hôm nay cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu ngay nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 Shùmǎ chǎnpǐn
2 USB U盘 U pán
3 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 Shùmǎ shèxiàngtóu
4 Ổ cứng di động 移动硬盘 Yídòng yìngpán
5 Máy ảnh số 数码相机 Shùmǎ xiàngjī
6 Máy quay video 摄像机 Shèxiàngjī
7 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 Shùmǎ xiàng kuāng
8 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 Yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
9 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation) 便携式DVD游戏机 Biànxiéshì DVD yóuxì jī
10 Điện thoại di động 手机 Shǒujī
11 Điện thoại di động trong nước sx 国产手机 Guóchǎn shǒujī
12 Máy nhắn tin 小灵通 Xiǎo língtōng
13 Điện thoại cố định 固定电话 Gùdìng diànhuà
14 Bộ đàm 对讲机 Duìjiǎngjī
15 Thẻ điện thoại 电话卡 Diànhuàkǎ
16 Điện thoại thông minh 智能手机 Zhìnéng shǒujī
17 Điện thoại Iphone 苹果手机 Píngguǒ shǒujī
18 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī
19 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 Shǒujī pèijiàn
20 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 Bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
21 Máy tính xách tay 笔记本电脑 Bǐjìběn diànnǎo
22 Máy tính bảng 平板电脑 Píngbǎn diànnǎo
23 Netbook 上网本 Shàngwǎngběn
24 CPU 笔记本 Bǐjìběn
25 RAM laptop 笔记本内存 Bǐjìběn nèicún
26 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 Bǐjìběn yìngpán
27 Pin laptop 笔记本电池 Bǐjìběn diànchí
28 Phụ kiện máy tính 电脑配件 Diànnǎo pèijiàn
29 CPU bộ nhớ trong CPU内存 CPU nèicún
30 Đĩa cứng 硬盘 Yìngpán
31 Chuột quang 光电鼠标 Guāngdiàn shǔbiāo
32 Chuột cố định 固态硬盘 Gùtài yìngpán
33 Bo mạch chủ 主板 Zhǔbǎn
34 Card hình màn hình 显卡 Xiǎnkǎ
35 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì
36 Màn hình LCD 液晶显示器 Yèjīng xiǎnshìqì
37 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 Diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
38 Thiết bị mạng 网络设备 Wǎngluò shèbèi
39 Modem Modem网络交换机 Modem wǎngluò jiāohuànjī
40 Bộ phát wifi 中继器 Zhōng jì qì
41 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 Wǎngluò cèshì shèbèi
42 cáp quang 光纤设备 Guāngxiān shèbèi
43 Mạng Kỹ thuật 网络工程 Wǎngluò gōngchéng
44 Tường lửa /: Firewall 防火墙 Fánghuǒqiáng
45 Lưu trữ mạng 网络存储 Wǎngluò cúnchú
46 Mạng không dây 无线网络 Wúxiàn wǎngluò
47 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 Qítā wǎngluò shèbèi

Leave a Comment