Từ vựng tiếng Trung về tội phạm

Từ vựng tiếng Trung về tội phạm
Bạn nào hay xem phim hình sự Trung Quốc sẽ quen với những từ này. Hãy cùng Yêu tiếng Trung xem lại bài này để xem có bao nhiêu từ tiếng Trung về tội phạm mà bạn đã biết nhé những từ nào chưa biết thì học đi thôi!
Chữ Hán |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
暗 杀 |
àn shā |
Ám sát |
治保委员会 |
Zhì bǎo wěiyuánhuì |
Ban an ninh |
流 氓 团 伙 |
liú máng tuán huǒ |
Băng nhóm lưu manh |
卖淫团伙 |
Màiyín tuánhuǒ |
Băng nhóm mại đâm |
手枪套 |
shǒuqiāng tào |
Bao súng lục |
绑架 |
Bǎngjià |
Bắt cóc |
逮捕 |
Dàibǔ |
Bắt giữ |
当场逮捕 |
Dāngchǎng dàibǔ |
Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang |
交通标志 |
Jiāotōng biāozhì |
Biển báo giao thông |
催泪瓦斯 |
Cuīlèi wǎsī |
Bình xịt hơi cay |
强盗 |
Qiángdào |
Bọn cướp |
走私毒品 |
Zǒusī dúpǐn |
Buôn lậu ma tuý |
警告 |
Jǐnggào |
Cảnh cáo ,nhắc nhở |
阿 飞 |
ā fēi |
Cao bồi |
交通管制 |
Jiāotōng guǎnzhì |
Chỉ huy( quản lý) giao thông |
身份证 |
Shēnfèn zhèng |
Chứng minh thư |
警笛 |
Jǐngdí |
Còi cảnh sát |
特务 |
Tèwù |
Đặc vụ |
催泪弹 |
Cuīlèidàn |
Đạn cay |
户籍登记 |
Hùjí dēngjì |
Đăng ký hộ khẩu |
赌博 |
dǔ bó |
Đánh bạc |
红绿灯 |
Hónglǜdēng |
Đèn xanh,đèn đỏ |
行 乞 |
xíng qǐ |
Đi ăn xin |
治安管理条例 |
Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì |
Điều lệ quản lý trị an |
警察制服 |
Jǐngchá zhìfú |
Đồng phục cảnh sát |
警棍 |
Jǐnggùn |
Dùi cui |
电警棍 |
Diàn jǐnggùn |
Dùi cui điện |
妓 女 |
jì nǚ |
Gái điếm ( bán … nuôi miệng ) |
应召女郎 |
Yìng zhāo nǚláng |
Gái gọi |
按摩女郎 |
Ànmó nǚláng |
Gái mát – xa |
笔迹鉴定 |
Bǐjī jiàndìng |
Giám định nét chữa |
间谍 |
Jiàndié |
Gián điệp |
双向交通 |
Shuāngxiàng jiāotōng |
Giao thông hai chiều |
单项交通 |
Dānxiàng jiāotōng |
Giao thông một chiều |
死亡证明 |
Sǐwáng zhèngmíng |
Giấy khai tử |
强 奸 |
qiáng jiān |
Hiếp dâm |
吸毒 |
Xīdú |
Hút (chích) ma tuý |
被通缉者 |
Bèi tōngjī/ zhě / |
kẻ bị truy nã |
毒品贩子 |
Dúpǐn fànzi |
Kẻ buôn bán ma tuý |
走 私 者 |
zǒu sī zhě |
Kẻ buôn lậu |
纵 火 人 |
zòng huǒ rén |
Kể cố ý gây hoả hoạn |
闹 事 者 |
nào shì zhě |
Kẻ gây rối |
吸毒者 |
Xīdú zhě |
Kẻ nghiện ma tuý |
叛国者 |
Pànguó zhě |
Kẻ phản quốc |
歹徒 |
Dǎitú |
Kẻ xấu |
嫖客 |
Piáokè |
Khách làng chơi (khách mua dâm ) |
搜查住所 |
Sōuchá zhùsuǒ |
Khám nhà |
口供/ |
Kǒugòng |
Khẩu cung |
空中劫机者 |
Kōngzhōng jiéjī zhě |
Không tặc |
防暴盾牌 |
Fángbào dùnpái |
Lá chắn chống bạo lực |
私刻公章 |
Sī kē gōngzhāng |
Làm dấu giả |
诈骗钱财 |
Zhàpiàn qiáncái |
Lừa gạt tiền của |
交通规则 |
Jiāotōng guīzé |
Luật giao thông |
催泪手榴弹 |
Cuīlèi shǒuliúdàn |
Lựu đạn cay |
流 氓 |
liú máng |
Lưu manh |
拉皮条 |
Lā pítiáo |
Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm ) |
逃亡者 |
Táowáng zhě |
Mang tội chạy trốn |
对讲机(步话机 |
Duìjiǎngjī (bù huàjī) |
Máy bộ đàm |
谋 杀 |
móu shā |
Mưu sát |
坦白者 |
Tǎnbái zhě |
Người khai báo thành khẩn |
告密者 |
Gàomì zhě |
Người tố cáo |
检举人 |
Jiǎnjǔ rén |
Người tố giác |
治安小组 |
Zhì’ān xiǎozǔ |
Nhóm trị an |
失物招领处 |
Shīwù zhāolǐng chǔ |
Nơi trả của rơi |
违反交通规则 |
Wéifǎn jiāotōng guīzé |
Pham jluật giao thông |
反革命份子 |
Fǎngémìng fèn zǐ |
Phần tử phản cách mạng |
叛乱分子 |
Pànluàn fèn zi |
Phần tử phản loạn |
销赃 |
Xiāozāng |
Phi tang |
领章 |
Lǐngzhāng |
Phù hiệu trên cổ áo |
帽章 |
Màozhāng |
Phù hiệu trên mũ |
肩章 |
Jiānzhāng |
Phù hiệu trên vai |
手枪 |
Shǒuqiāng |
Súng lục |
交通事故 |
Jiāotōng shìgù |
Tai nạn giao thông |
车祸 |
Chēhuò |
Tai nạn xe cộ |
拘留 |
Jūliú |
Tạm giữ |
治安拘留 |
Zhì’ān jūliú |
Tạm giữ vì lý do trị an |
刑事拘留 |
xíngshì jūliú |
Tạm giữu vì lý do hình sự |
窝赃 |
Wōzāng |
Tàng trữ tang vật |
赃物 |
Zāngwù |
Tang vật |
坑 蒙 拐 骗 的 人 |
kēng mēng guǎi piàn de rén |
Tên lừa lọc |
扒 手 |
bā shǒu |
Tên móc túi |
小 偷 |
xiǎo tōu |
Tên trộm |
惯 偷 |
guàn tōu |
Tên trộm chuyên nghiệp |
遣返 |
Qiǎnfǎn |
Thả về |
土匪 |
Tǔfěi |
Thổ phỉ |
通缉布告 |
Tōngjī bùgào |
Thông báo truy nã |
恐吓信 |
kǒnghè xìn |
Thư khủng bố |
匿名信 |
Nìmíngxìn |
Thư nặc danh |
收容 |
Shōuróng |
Thụ nhận |
检举信 |
jiǎnjǔ xìn |
Thư tố giác |
诬告信 |
Wúgào xìn |
Thư vu cáo |
罪犯 |
Zuìfàn |
Tội phạm |
通缉 |
Tōngjī |
Truy nã |
强盗头子 |
Qiángdào tóuzi |
Tướng cướp |