Từ vựng tiếng Trung về Vật dụng khi đi cách ly
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung về Vật dụng khi đi cách ly
Khi đi cách ly, các vật dụng cá nhân là những vật dụng không thể thiếu. Vậy bạn có biết những vật dụng đó tiếng Trung là gì không? Hôm nay hãy cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu thông qua bài viết này nhé.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 钱包 | qián bāo | ví tiền |
2 | 耳机 | ěr jī | tai nghe |
3 | 手机 | shǒu jī | điện thoại |
4 | 移动电源 /充电宝 | yí dòng diàn yuán / chōng diàn bǎo | sạc dự phòng |
5 | 充电器 | chōng diàn qì | sạc pin |
6 | 香水 | xiāng shuǐ | nước hoa |
7 | 口香糖 | kǒu xiāng táng | kẹo cao su |
8 | 钥匙 | yàoshi | chìa khóa |
9 | 水杯 | shuǐ bēi | bình nước |
10 | 保温杯 | bǎo wēn bēi | bình giữ nhiệt |
11 | 洗手液 | xǐ shǒu yè | nước rửa tay |
12 | 一次性口罩 | yí cì xìng kǒu zhào | khẩu trang dùng một lần |
13 | 太阳镜 /墨镜 | tài yáng jìng / mò jìng | kính râm |
14 | 眼药水 | yǎn yào shuǐ | thuốc nhỏ mắt |
15 | |||
16 | 餐巾纸 | cān jīn zhǐ | giấy ăn |
17 | 姨妈巾 | yí mā jīn | băng vệ sinh |
18 | 卫生纸 | wèi shēng zhǐ | giấy vệ sinh |
19 | 化妆包 | huà zhuāng bāo | túi đựng đồ trang điểm |
20 | 化妆品 | huà zhuāng pǐn | đồ trang điểm |
21 | 湿纸巾 | shī zhǐ jīn | giấy ướt |
22 | 吸油纸 | xī yóu zhǐ | giấy thấm dầu |
23 | 小梳子 | xiǎo shū zi | lược nhỏ |
24 | 小镜子 | xiǎo jìng zi | gương nhỏ |
25 | 防晒霜 | fáng shài shuāng | kem chống nắng |
26 | 化妆水 | huà zhuāng shuǐ | lotion |
27 | 口红 / 唇膏 | kǒu hóng / chún gāo | son |
28 | 洗面奶 / 洁面乳 | xǐ miàn nǎi / jié miàn rǔ | Sữa rửa mặt |
29 | 矿水喷雾 | kuàng shuǐ pēn wù | xịt khoáng |
30 | 胭脂 /腮红膏 | yān zhī / sāi hóng gāo | phấn má hồng |
31 | 眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | chì kẻ mắt |
32 | 睫毛膏 | jié máo gāo | mascara |
33 | 眉笔 | méi bǐ | kẻ mày |
34 | 眼影 | yǎn yǐng | phấn mắt |
35 | 指甲油 | zhǐ jiǎ yóu | sơn móng tay |
36 | 指甲剪 | zhǐ jiǎ jiǎn | bấm móng tay |
37 | 粉饼 | fěn bǐng | phấn |
38 | 睫毛夹 | jié máo jiā | kẹp mi, bấm mi |
39 | 遮瑕膏 | zhē xiá gāo | kem che khuyết điểm |
40 | 护手霜 | hù shǒu shuāng | kem dưỡng tay |
41 | 润唇膏 | rùn chún gāo | son dưỡng |
42 | 发卡 | fā qiǎ | kẹp tóc , cặp tóc |
43 | 发圈 /头绳 | fā quān / tóu shéng | buộc tóc |