Từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnh
21/09/2022

Từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnh
Mỗi một quốc gia có những yêu cầu, quy định riêng trong thủ tục cho phép xuất/nhập cảnh, vì vậy phải tìm hiểu những từ vựng, mẫu câu đoạn hội thoại tiếng Trung về quy định này trước khi bạn thực hiện chuyến bay qua Trung Quốc là một việc làm bắt buộc nếu bạn không muốn mình rơi vào những tình huống phức tạp không đáng có. Bài viết này, Yêu tiếng Trung xin giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnh nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Nhập cư | 移民 | Yí mín |
2 | Báo cáo tình hình tài chính | 财务情况报告 | Cái wù qíng kuàng bào gào |
3 | Cân nặng | 体重 | Tǐ zhòng |
4 | Chiều cao | 身高 | Shēn gāo |
5 | Chính sách nhập cư | 移民政策 | Yí mín zhèng cè |
6 | Biên lai, biên nhận | 收据 | Shōu jù |
7 | Chứng từ về sản nghiệp | 产业契据 | Chǎnyè qìjù |
8 | Cục nhập cư | 移民局 | Yímín jú |
9 | Dời vào | 移进 | Yí jìn |
10 | Địa khế ( văn tự ruộng đất) | 地契 | Dì qì |
11 | Giá trị bất động sản | 不动产价值 | Bù dòng chǎn jià zhí |
12 | Giấy chứng nhận có cổ phiếu | 拥有股票证明 | Yǒng yǒu gǔpiào zhèng míng |
13 | Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng | 银行存款证明 | Yín háng cún kuǎn zhèng míng |
14 | Giấy chứng nhận công ty | 公司证明 | Gōng sī zhèng míng |
15 | Giấy chứng nhận nghề | 职业训练证明 | Zhí yè xùn liàn zhèng míng |
16 | Giấy chứng nhận quá trình công tác | 工作经历证明 | Gōng zuò jīng lì zhèng míng |
17 | Giấy chứng nhận tư cách | 资历证明 | Zīlì zhèng míng |
18 | Giấy giới thiệu của chủ cũ | 前雇主推荐信 | Qián gùzhǔ tuījiàn xìn |
19 | Giấy hôn thú | 结婚证 | Jiéhūn zhèng |
20 | Giấy khai sinh | 出身证 | Chūshēn zhèng |
21 | Giấy li hôn | 离婚证 | Líhūn zhèng |
22 | Giấy phép hành nghề | 营业执照 | Yíngyè zhízhào |
23 | Giới tính | 性别 | Xìng bié |
24 | Gốc biên lai đã chi séc | 已付支票存根 | Yǐ fù zhī piào cún gēn |
25 | Họ | 姓 | Xìng |
26 | Họ tên | 姓名 | Xìng míng |
27 | Học bạ | 学校证件 | Xué xiào zhèn gjiàn |
28 | Luật nhập cư | 移民法 | Yímín fǎ |
29 | Lương | 工资 | Gōng zī |
30 | Năng lực quản lý | 管理能力 | Guǎnlǐ nénglì |
31 | Ngày sinh | 出生日期 | Chū shēng rìqí |
32 | Nơi nhập cư | 移民点 | Yímín diǎn |
33 | Nơi sinh | 出生地点 | Chū shēng dìdiǎn |
34 | Rời khỏi | 移出 | Yí chū |
35 | Số bảo hiểm xã hội | 社会保险号码 | Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ |
36 | Số chứng minh nhân dân | 身份证号码 | Shēnfèn zhèng hàomǎ |
37 | Tài sản cá nhân | 个人财产 | Gèrén cái chǎn |
38 | Tên | 名 | Míng |
39 | Tên đầy đủ | 全名 | Quán míng |
40 | Thẻ bảo hiểm xã hội | 社会保险证 | Shè huì bǎo xiǎn zhèng |
41 | Thư giới thiệu | 推荐信 | Tuī jiàn xìn |
42 | Tính chất công việc | 工作性质 | Gōngzuò xìng zhì |
43 | Vân tay | 指纹 | Zhǐ wén |
44 | Visa nhập cư | 移民签证 | Yímín qiān zhèng |